Lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

2024-09-13 16:37:10

Bài 1

1. Listen, point and repeat. Write.

(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.) 


Lời giải chi tiết:

- queen: nữ hoàng

- quite: yên lặng

- river: dòng sông

- rainbow: cầu vồng


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 


Tạm dịch:

Nữ hoàng đang yên lặng.

Nhìn ngắm cầu vồng. Nhìn ngắm dòng sông.


Bài 3

3. Stick and say.

(Dán và nói.)

Lời giải chi tiết:

- queen: nữ hoàng

- river: dòng sông

- rainbow: cầu vồng


Bài 4

4. Point to the letter Qq and Rr.

(Chỉ vào các chữ cái Qq và Rr.)

Lời giải chi tiết:


Từ vựng

 1. 

2. 

3. 

4. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"