Lesson Six: Story – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

2024-09-13 16:37:29

Bài 1

1. Listen to the story.

(Nghe câu chuyện.)

 

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé buồn.)

3. She’s hungry.

(Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)


Bài 2

2. Read and say.

(Đọc và nói.)

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé buồn.)

3. She’s hungry.

 (Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)


Bài 3

3. Listen again and repeat. Act.

(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.) 


Lời giải chi tiết:

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé đang buồn.)

3. She’s hungry.

 (Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

We using AI and power community to slove your question

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"