Lession One: Words – Unit 3: Are those his pants? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

2024-09-13 16:37:35

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


Lời giải chi tiết:

- dress: váy, đầm

- socks: đôi tất

- T-shirt: áo phông

- pants: quần dài

- shorts: quần đùi

- shoes: đôi giày


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.)


Lời giải chi tiết:

- dress: váy, đầm

- socks: đôi tất

- T-shirt: áo phông

- pants: quần dài

- shorts: quần đùi

- shoes: đôi giày


Bài 3

3. Point and say. Stick.

(Chỉ và nói. Dán.)

Lời giải chi tiết:


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"