Lesson Three: Sounds and letters – Unit 3: Are those his pants? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

2024-09-13 16:37:46

Bài 1

1. Listen, point, and repeat. Write.

(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)


Lời giải chi tiết:

- towel: khăn tắm

- turtle: con rùa

- umbrella: cái ô

- up: lên, đi lên


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 



Bài 3

3. Stick and say.

(Dán và nói.)

Lời giải chi tiết:

- turtle: con rùa

- socks: đôi tất

- umbrella: cái ô


Bài 4

4. Point to the letter Tt and Uu.

(Chỉ vào các chữ cái Tt và Uu.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Hãy nhìn con rùa. Nó có một chiếc khăn tắm

Hãy nhìn chiếc ô. Nó đang bay lên.


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"