Lesson Four: Numbers – Unit 3: Are those his pants? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

2024-09-13 16:37:51

Bài 1

1. Listen, point and repeat. Write.

(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.) 


Lời giải chi tiết:

- fifteen: số 15

- sixteen: số 16


Bài 2

2. Point and sing.

(Chỉ và hát.)



Bài 3

3. Count and say.

(Đếm và nói.)

Lời giải chi tiết:

- fifteen/ 15 T-shirts (mười lăm cái áo phông)

- sixteen/ 16 shorts (mười sáu cái quần đùi)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4.  

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"