Bài 1
1. Listen, read, and say.
(Nghe, đọc và nói.)
1. Girl: Here, share my crayons.
(Đây, hãy dùng chung bút màu của mình này.)
2. Boy: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Girl: You're welcome.
(Không có gì đâu.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A: Share my desk.
(Ngồi cùng bàn với mình nè.)
B: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
A: You're welcome.
(Không có chi.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Share my pencil.
(Dùng chung bút chì với mình nè.)
B: Thank you.
(Cảm ơn.)
C: You're welcome.
(Không có chi.)
2. A: Share my crayon.
(Dùng chung bút màu với mình nhé.)
B: Thank you.
(Cảm ơn.)
C: You're welcome.
(Không có chi.)
3. A: Share my pen.
(Dùng chung bút với mình nhé.)
B: Thank you.
(Cảm ơn.)
C: You're welcome.
(Không có chi.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]