Lesson One: Everyday English - Fluency Time! 1 - Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2

2024-09-13 16:38:08

Bài 1

1. Listen, read, and say.

(Nghe, đọc và nói.)


1. Girl: Here, share my crayons.

(Đây, hãy dùng chung bút màu của mình này.)

2. Boy: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

   Girl: You're welcome.

(Không có gì đâu.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and point.

(Nghe và chỉ.)


Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói.)

A: Share my desk.

(Ngồi cùng bàn với mình nè.)

B: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

A: You're welcome.

(Không có chi.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Share my pencil.

(Dùng chung bút chì với mình nè.)

    B: Thank you.

(Cảm ơn.)

   C: You're welcome.

(Không có chi.)

2. A: Share my crayon.

(Dùng chung bút màu với mình nhé.)

   B: Thank you.

(Cảm ơn.)

   C: You're welcome.

(Không có chi.)

3. A: Share my pen.

(Dùng chung bút với mình nhé.)

   B: Thank you.

(Cảm ơn.)

C: You're welcome.

(Không có chi.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5.  

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"