Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hello!
B: Hello! I go by bike.
Tạm dịch:
A: Xin chào!
B: Xin chào! Tôi đi lại bằng xe đạp.
2.
A: Hello!
B: Hello! I go by motorbike.
Tạm dịch:
A: Xin chào!
B: Xin chào! Tôi đi lại bằng xe máy.
3.
A: Is it a plane?
B: No, it isn’t. It is a bird.
Tạm dịch:
A: Đó là một chiếc máy bay phải không ạ?
B: Không phải. Đó là một con chim.
4.
A: Hello, Grandma!
B: I go to grandma and grandpa’s house by bus!
Tạm dịch:
A: Cháu chào bà ạ!
B: Cháu đến nhà ông bà bằng xe buýt ạ!
Bài 2
2. Read and say.
(Đọc và nói)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hello!
B: Hello! I go by bike.
Tạm dịch:
A: Xin chào!
B: Xin chào! Tôi đi lại bằng xe đạp.
2.
A: Hello!
B: Hello! I go by motorbike.
Tạm dịch:
A: Xin chào!
B: Xin chào! Tôi đi lại bằng xe máy.
3.
A: Is it a plane?
B: No, it isn’t. It is a bird.
Tạm dịch:
A: Đó là một chiếc máy bay phải không ạ?
B: Không phải. Đó là một con chim.
4.
A: Hello, Grandma!
B: I go to grandma and grandpa’s house by bus!
Tạm dịch:
A: Cháu chào bà ạ!
B: Cháu đến nhà ông bà bằng xe buýt ạ!
Bài 3
3. Listen again and repeat. Act
(Nghe và nhắc lại. Đóng vai)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hello!
B: Hello! I go by bike.
Tạm dịch:
A: Xin chào!
B: Xin chào! Tôi đi lại bằng xe đạp.
2.
A: Hello!
B: Hello! I go by motorbike.
Tạm dịch:
A: Xin chào!
B: Xin chào! Tôi đi lại bằng xe máy.
3.
A: Is it a plane?
B: No, it isn’t. It is a bird.
Tạm dịch:
A: Đó là một chiếc máy bay phải không ạ?
B: Không phải. Đó là một con chim.
4.
A: Hello, Grandma!
B: I go to grandma and grandpa’s house by bus!
Tạm dịch:
A: Cháu chào bà ạ!
B: Cháu đến nhà ông bà bằng xe buýt ạ!
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]