Lesson One: Everyday English - Fluency Time! 2 - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2

2024-09-13 16:40:14

Bài 1

1. Listen, read, and say.

(Nghe, đọc, và nói)


1. Jame, be kind to the cat. (James, hãy nhẹ nhàng với con mèo.)

2. Yes, OK. Sorry, Kate. (Vâng ạ. Xin lỗi Kate nha.)


Bài 2

2. Listen and point.

(Nghe và chỉ)


Lời giải chi tiết:

1.

A: Be kind to the dog. (Hãy nhẹ nhàng với chú cún nhé.)

B: Ok, sure. (Chắc chắn rồi ạ.)

2.

A: Be kind to the ducks. (Hãy nhẹ nhàng với những chú vịt nhé.)

B: Yes, OK. We will (vâng. Chúng cháu sẽ làm vậy.)

3.

A: Be kind to the horse. (Hãy nhẹ nhàng, dịu dang với chú ngữa nhé.)

B: Yes, OK. (Vâng ạ.)

4.

A: Be kind to the cat. (Hãy nhẹ nhàng với chú mèo nhé.) 

B: Yes, OK. (Được.) 


Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Be kind to the dog. (Hãy nhẹ nhàng với chú cún nhé.)

B: Ok, sure. (Chắc chắn rồi ạ.)

2.

A: Be kind to the ducks. (Hãy nhẹ nhàng với những chú vịt nhé.)

B: Yes, OK. We will. (vâng. Chúng cháu sẽ làm vậy.)

3.

A: Be kind to the horse. (Hãy nhẹ nhàng, dịu dang với chú ngữa nhé.)

B: Yes, OK. (Vâng ạ.)

4.

A: Be kind to the cat. (Hãy nhẹ nhàng với chú mèo nhé.) 

B: Yes, OK. (Được.) 


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"