Lesson Two: CLIL (Science) - Fluency Time! 2 - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2

2024-09-13 16:40:17

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ, và nhắc lại)


Lời giải chi tiết:

- computer: máy tính

- TV: ti vi

- phone: điện thoại

- camera: máy ảnh


Bài 2

2. Look, point, and say.

(Nhìn, chỉ và nói)

Ví dụ:

1. It’s a phone. (Đây là chiếc điện thoại)

Lời giải chi tiết:

2. It’s a camera. (Đây là chiếc máy ảnh.)

3. It’s a computer. (Đây là chiếc máy tính)

4. It’s a TV. (Đây là chiếc ti vi.)


Bài 3

3. What do you have in your home? Say

(Có thứ gì trong nhà của ban. Nói)

Ví dụ: I have a TV. (Tôi có một chiếc ti vi.)

Lời giải chi tiết:

1. I have 2 tables.

2. I have a computer.

3. I have 3 phones.

4. I have 6 chairs.

5. I have a camera.

Tạm dịch:

1. Tôi có 2 cái bàn.

2. Tôi có một máy tính.

3. Tôi có 3 chiếc điện thoại.

4. Tôi có 6 cái ghế.

5. Tôi có một chiếc máy ảnh.


Từ vựng

1.

2. 

3. 

4. 

5. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"