Culture 1: Pets in Thailand - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2

2024-09-13 16:40:27

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại)


Lời giải chi tiết:

- dog: con chó

- cat: con mèo

- hamster: con chuột

- fish: con cá


Bài 2

2. Read, look, and say.

(Đọc, nhìn và nói)

 Ví dụ:

1. My pet is brown and has two black eyes. What a good hamster!

Con vật cưng của tôi có màu nâu và có hai mắt đen. Đúng là một chuột dễ thương!

Lời giải chi tiết:

2. My pet is blue. What a good fish!

3. My pet has a black nose and brown ears. What a good dog!

4. My pet is orange, and has green eyes. What a good cat!

Tạm dịch:

2. Thú cưng của tôi có màu xanh lam. Thật là một con cá ngoan!

3. Thú cưng của tôi có mũi đen và tai nâu. Đúng là một con chó ngoan!

4. Thú cưng của tôi có màu cam, và có đôi mắt màu xanh lá cây. Thật là một con mèo ngoan!


Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói)

Ví dụ:

0. It’s a cat. (Đây là con mèo)

Lời giải chi tiết:

1. It’s a hamster.

2. It’s a fish.

3. It’s a dog.

Tạm dịch:

1. Đây là con chuột.

2. Đây là con cá.

3. Đây là con chó.


Từ vựng

1.

2. 

3. 

4. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"