Culture 6: Breakfast in Korea - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2

2024-09-13 16:40:40

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại)


Lời giải chi tiết:

- egg: trứng

- rice: cơm

- soup: canh, nước canh

- meat: thịt


Bài 2

2. Listen, read, and point.

(Nghe, đọc và chỉ)


Lời giải chi tiết:

1. egg: trứng

2. rice: cơm

3. meat: thịt

4. soup: canh


Bài 3

3. Draw your favourite breakfast and say.

(Vẽ bữa ăn sáng yêu thích của em và nói)

Ví dụ: I like eat rice and eggs. I like rice.

(Tôi thích ăn cơm và trứng. Tôi thích cơm.)

Lời giải chi tiết:

1. I eat rice, eggs and meat. I like meat.

Tạm dịch: Tớ ăn cơm, trứng và thịt. Tớ thích thịt

2. I eat rice and soup. I like soup.

Tạm dịch: Tôi ăn cơm và canh. Tôi thích ăn canh.


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"