A
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
one: 1
two: 2
three: 3
four: 4
five: 5
six: 6
seven: 7
eight: 8
nine: 9
ten: 10
B
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
Lời giải chi tiết:
1. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m three. (Con 3 tuổi.)
2. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m six. (Con 6 tuổi.)
3. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Con 10 tuổi.)
C
C. Sing.
(Hát)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four.
(Tôi 4 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five.
(Tôi 5 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven.
(Tôi 7 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine.
(Tôi 9 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten.
(Tôi 10 tuổi.)
D
D. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven.(Tôi 7 tuổi.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four. (Tôi 4 tuổi.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Tôi 10 tuổi.)
4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m six. (Tôi 6 tuổi.)
5. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m three.(Tôi 3 tuổi.)
6. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five. (Tôi 5 tuổi.)
7. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
8. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine. (Tôi 9 tuổi.)
E
E. Play “Magic Finger.”
(Trò chơi “Ngón tay ma thuật.”)
Lời giải chi tiết:
How old are you?
(Bạn Bao nhiêu tuổi?)
I’m six.
(Tôi 6 tuổi.)
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]