Lesson 1 – Unit 1. Feelings – Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start

2024-09-13 16:41:15

A

A. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)


Lời giải chi tiết:

happy: vui vẻ

sad: buồn

fine/OK: khỏe, ổn

great: thật tuyệt


B

B. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello, Bill.

(Xin chào, Bill.)

2. Hi, Kim. How are you?

(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

How are you, Kim?

(Bạn có khỏe không, Kim?)

I’m OK.

(Tôi ổn.)

3. How are you, Lola? (Bạn có khỏe không, Lola? )

I’m sad. (Tôi buồn.)

Oh, no. (Ồ, không.)


C

C. Sing.

(Hát.)

Lời giải chi tiết:

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m happy.

(Tôi vui.)

I’m happy.

(Tôi vui.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không )

I’m sad.

(Tôi buồn.)

I’m sad.

(Tôi buồn.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m fine.

(Tôi khỏe.)

I’m fine.

(Tôi khỏe.)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

How are you?

(Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)


E

E. Play the “Chain” game.

(Trò chơi “ Dây chuyền”)

Phương pháp giải:

Cách chơi: người thứ nhất sẽ hỏi“How are you?”,  người thứ 2 trả lời” I’m OK”, tiếp tục người thứ 2 sẽ hỏi và người thứ 3 trả lời, thay phiên nhau cho đến khi nào hết lượt.

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"