Lesson 4 - Unit 2: Oo - Tiếng Anh 2 - Phonics Smart

2024-09-13 16:45:23

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.) 

Lời giải chi tiết:

- meat: thịt

- rice: cơm

- cake: bánh

- milk: sữa

- carrot: cà rốt


Bài 2

2. Listen and tick (✓) or cross (x).

(Nghe và đánh dấu  hoặc x)

a. cake

Phương pháp giải:

Bài nghe:

b. carrot

c. rice

d. milk

e. meat

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Let's play.

(Cùng chơi nào.)

I don’t like cakes.

(Tôi không thích bánh.)

Lời giải chi tiết:

- I like milk.

(Tớ thích sữa.)

- I don’t like oranges.

(Tôi không thích quả cam.)

- I like olives.

(Mình thích quả ô liu.)

- I like lemonade.

(Tớ thích nước chanh.)

- I like carrots.

(Tớ thích củ cà rốt.)

- I don’t like meat.

(Tôi không thích thịt.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"