Lesson 2 - Unit 4. Qq - Tiếng Anh 2 – Phonics Smart

2024-09-13 16:45:46

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.) 

Peter: Grace! Be quiet!

(Grace! Hãy yên lặng!)

Grace: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

Peter: I am doping a quiz.

(Tớ đang giải câu đố.)


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nố.i)

a. I am eating an orange.

(Tôi đang ăn cam.)

Lời giải chi tiết:

b. I am doing a quiz.

(Tôi đang giải câu đố.)

c. I am running.

(Tôi đang chạy.)


Bài 3

3. Act and say.

(Diễn tả và nói.)

A: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am jumping?

(Tôi đang nhảy.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am swimming.

(Tôi đang bơi.)

2. A: What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

B: I am doing a quiz.

(Tôi đang giải câu đố.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"