Task 20-23 - Unit 0: Getting Staretd - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

2024-09-13 16:48:02

Bài 20

20. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.) 

A: How many books?

(Có bao nhiêu quyển sách?)

B: Two books.

(Hai quyển sách.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How many chairs?

(Có bao nhiêu cái ghế?)

   B: 12 chairs.

(12 cái ghế.)

2. A: How many cars?

(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)

    B: 9 cars.

(9 chiếc ô tô.)

3. A: How many tables?

(Có bao nhiêu chiếc bàn?)

    B: 3 tables.

(3 chiếc bàn.)

4. A: How many balls?

(Có bao nhiêu quả bóng?)

B: 11 balls.

(11 quả bóng.)

5. A: How many robots?

(Có bao nhiêu con người máy?)

   B: 4 robots.

(4 con người máy.)


Bài 21

21. Look and listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

- red: màu đỏ

- blue: màu xanh da trời

- green: màu xanh lá

- yellow: màu vàng

- brown: màu nâu

- orange: màu cam

- black: màu đen

- white: màu trắng

- pink: màu hồng

- purple: màu tím


Bài 22

22. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

I have a red crayon.

(Mình có bút chì màu đỏ.)


Bài 23

23. Read. Count and talk.

(Đọc. Đếm và nói.) 

A: How many green trucks?

(Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá thế?)

B: Three green trucks.

(3 chiếc xe tải màu xanh lá.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How many orange pencils?

(Có bao nhiêu bút chì màu cam?)

    B: Three orange pencils.

(Ba cây bút chì màu cam.)

2. A: How many black cars?

(Có bao nhiêu ô tô màu đen?)

   B: Four black cars.

(Bốn chiếc ô tô màu đen.)

3. A: How many red kites?

(Có bao nhiêu con diều màu đỏ?)

   B: Six red kites

(Sáu con diều đỏ.)

4. A: How many white teddy bears?

(Có bao nhiêu con gấu bông màu trắng?)           

    B: Six white teddy bears.

(Sáu con gấu bông màu trắng.)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"