Language use - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

2024-09-13 16:48:18

Bài 3

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

- cookies: bánh quy

- bananas: quả chuối

- orange juice: nước cam

- bread: bánh mì


Bài 4

4. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.) 

A: I like noodles. Do you like noodles?

(Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?)

B: No, I don’t like noodles.

(Không, tôi không thích mì.)


Bài 5

5. Stick. Talk.

(Dán hình. Nói chuyện.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"