The sounds of English - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

2024-09-13 16:48:23

Bài 11

11. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Listen again, trace and write.

(Nghe lại, tô và viết.) 

Lời giải chi tiết:

- chicken: thịt gà

- water: nước

- noodles: mì


Bài 12

12. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.) 

I like chicken.

(Tôi thích gà.)

I like rice.

(Tôi thích cơm.)

I like noodles.

(Tôi thích mì.)

They’re so nice!

(Chúng thật ngon!)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"