Units 1-2 Review - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

2024-09-13 16:48:41

Bài 1

1. Game.  Work with a partner.

(Trò chơi. Làm việc theo cặp)

Make the counter.

(Tạo đoạn đối đáp.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you like rice? - Yes, I like rice.

(Bạn có thích cơm không? - Có, mình thích cơm.)

2. Do you like water? – Yes, I like water. / No, I don’t like water.

(Bạn có thích nước không? - Có, mình thích nước. / Không, mình không thích nước.)

3. Do you want a queen? – Yes, I want a queen. / No, I don’t want a queen.

(Bạn có muốn có một nữ hoàng? - Vâng, tôi muốn có một nữ hoàng. / Không, tôi không muốn có nữ hoàng.)

4. Do you like a circle? Yes, I like. / No, I don’t like.

(Bạn có thích một hình tròn không? Vâng tôi thích. / Không, tôi không thích.)

5. Do you like bananas? – Yes, I like bananas. / No, I don’t like bananas.

(Bạn có thích chuối không? - Vâng, tôi thích chuối. / Không, tôi không thích chuối.)

6. Do you want a princess? Yes, I want a princess. / No, I don’t want a princess.

(Bạn có muốn có một nàng công chúa? Vâng, tôi muốn có một công chúa. / Không, tôi không muốn có công chúa.)

7. Do you like a square? – Yes, I like a square. / No, I don’t like a square.

(Bạn có thích hình vuông không? - Ừ, tôi thích hình vuông. / Không, tôi không thích hình vuông.)

8. Do you like chicken? – Yes, I like chicken. / No, I don’t like chicken.

(Bạn có thích thịt gà không? - Vâng, tôi thích thịt gà. / Không, tôi không thích thịt gà.)

9. Do you like bread? – Yes, I like bread. / no, I don’t like bread.

(Bạn có thích bánh mì không? - Vâng, tôi thích bánh mì. / Không, tôi không thích bánh mì.)

10. Do you like milk? – Yes, I like milk. / No, I don’t like milk.

(Bạn có thích sữa không? - Có, tôi thích sữa. / Không, tôi không thích sữa.)

11. Do you like cookies? – Yes, I like cookies. / No, I don’t like cookies.

(Bạn có thích bánh quy không? - Vâng, tôi thích bánh quy. / Không, tôi không thích bánh quy.)

12. Do you want a friend? Yes, I want a friend. / No, I don’t want a friend.

(Bạn có muốn có một người bạn không? Vâng, tôi muốn có một người bạn. / Không, tôi không muốn có bạn.)


Bài 2

2. Read and look. Circle the correct picture.

(Đọc và nhìn. Khoanh chọn bức hình đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. princess: công chúa

 

2. crown: vương miện

 

3. cookies: bánh quy

 

4. rice: cơm


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. king: vua, đức vua

2. happy: vui vẻ

3. bananas: quả chuối

4. milk: sữa


Bài 4

4. Look and read. Draw lines.

(Nhìn và đọc. Nối.)

Lời giải chi tiết:

1. I want a crown.

(Tôi muốn một chiếc vương miện.)

2. It's a frog.

(Nó là con ếch.)

3. I like noodles.

(Tôi thích mỳ.)


Bài 5

 5. Count and write.

(Đếm và viết.)

Lời giải chi tiết:

- 10 silver circles

(10 hình tròn bằng bạc)

- 11 gold squares

(11 hình vuông vàng)

- 16 yellow bananas

(16 quả chuối màu vàng)

- 12 brown cookies

(12 bánh quay màu nâu)

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"