Vocabulary - Unit 4. Animlas - Tiếng Anh 2 - Explore Our World

2024-09-13 16:48:56

Bài 1

Task 1. Listen and point. (Nghe và chỉ) track B60

Lời giải chi tiết:

- eat: ăn

- run: chạy

- walk: đi bộ

- drink: uống

- a giraffe: hươu cao cổ

- a monkey: con khỉ

- a zebra: con ngựa vằn

- a hippo: con hà mã

- a lion: con sư tử

- a crocodile: con cá sấu


Bài 2

Task 2. Point and say. (Chỉ và nói)

Lời giải chi tiết:

- eat: ăn

- run: chạy

- walk: đi bộ

- drink: uống

- a giraffe: hươu cao cổ

- a monkey: con khỉ

- a zebra: con ngựa vằn

- a hippo: con hà mã

- a lion: con sư tử

- a crocodile: con cá sấu

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"