Lesson 1 – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

2024-09-13 16:49:51

Bài 1

1. What do you know?

(Bạn có biết?)

Lời giải chi tiết:

- car: ô tô

- boat: thuyền

- bike: xe đạp

- doll: búp bê

- train: tàu hỏa


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh chọn.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Charlie: Look! (1) A train. Choo! Choo!

(Nhìn này! Một đoàn tàu. Choo! Choo!)

Rose: Ohhh! And (2) a doll!

(Ohhh! Và một con búp bê!)

Charlie: Rose, look! It’s (3) a car. Vrmmmm.

(Rose, nhìn này! Đó là một chiếc xe hơi. Vrmmmm.)

Rose: and (4) a bike!

(Và một chiếc xe đạp!)

Charlie: Look! What’s this?

(Nhìn này! Đây là gì?)

Rose: It’s (5) a kite! And look! (6) A ball and (7) a boat.

(Đó là một cánh diều! Và hãy nhìn! Một quả bóng và một chiếc thuyền.)

Charlie: I love toys!

(Tôi thích đồ chơi!)


Bài 3

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

- bike: xe đạp

- car: ô tô

- doll: búp bê

- train: tàu hỏa

- boat: thuyền

- ball: quả bóng

- kite: cánh diều


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"