Bài 4
4. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
What’s this? It’s red.
(Đây là gì? Nó màu đỏ.)
It’s a car!
(Nó là chiếc xe ô tô!)
What’s this? It’s blue.
(Đây là gì? Nó là màu xanh da trời.)
It’s a boat!
(Đó là một chiếc thuyền!)
What’s this? It’s pink.
(Đây là gì? Nó màu hồng.)
It’s a doll.
(Đó là một con búp bê.)
What’s this? It’s green.
(Đây là gì? Nó màu xanh lá.)
It’s a train!
(Đó là một chiếc tàu hỏa!)
What’s this? It’s orange.
(Đây là gì? Nó màu cam.)
It’s a ball!
(Nó là một quả bóng!)
What’s this? It’s yellow.
(Đây là gì? Nó màu vàng.)
It’s a bike.
(Đó là một chiếc xe đạp.)
Bài 5
5. Listen and colour. Then say.
(Nghe và tô màu. Rồi nói.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s this? - It’s a ball. It’s orange.
(Đây là cái gì? - Nó là một trái bóng. Nó màu cam.)
2. What’s this? - It’s a boat. It’s red.
(Đây là cái gì? - Đó là một chiếc thuyền. Nó màu đỏ.)
3. What’s this? - It’s a car. It’s purple.
(Cái gì đây? - Nó là chiếc xe ô tô. Nó có màu tím.)
4. What’s this? - It’s a doll. It’s blue.
(Đây là cái gì? - Đó là một con búp bê. Nó là màu xanh da trời.)
5. What’s this? - It’s a kite. It’s yellow.
(Cái gì đây? - Đó là một con diều. Nó màu vàng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]