Lesson 2 – Unit 1. My Toys - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

2024-09-13 16:49:55

Bài 4

4. Listen and chant.

(Nghe và nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

What’s this? It’s red.

(Đây là gì? Nó màu đỏ.)

It’s a car!

(Nó là chiếc xe ô tô!)

What’s this? It’s blue.

(Đây là gì? Nó là màu xanh da trời.)

It’s a boat!

(Đó là một chiếc thuyền!)

What’s this? It’s pink.

(Đây là gì? Nó màu hồng.)

It’s a doll.

(Đó là một con búp bê.)

What’s this? It’s green.

(Đây là gì? Nó màu xanh lá.)

It’s a train!

(Đó là một chiếc tàu hỏa!)

What’s this? It’s orange.

(Đây là gì? Nó màu cam.)

It’s a ball!

(Nó là một quả bóng!)

What’s this? It’s yellow.

(Đây là gì? Nó màu vàng.)

It’s a bike.

(Đó là một chiếc xe đạp.)


Bài 5

5. Listen and colour. Then say.

(Nghe và tô màu. Rồi nói.)

 

Lời giải chi tiết:

1. What’s this? - It’s a ball. It’s orange.

(Đây là cái gì? - Nó là một trái bóng. Nó màu cam.)

2. What’s this? - It’s a boat. It’s red.

(Đây là cái gì? - Đó là một chiếc thuyền. Nó màu đỏ.)

3. What’s this? - It’s a car. It’s purple.

(Cái gì đây? - Nó là chiếc xe ô tô. Nó có màu tím.)

4. What’s this? - It’s a doll. It’s blue.

(Đây là cái gì? - Đó là một con búp bê. Nó là màu xanh da trời.)

5. What’s this? - It’s a kite. It’s yellow.

(Cái gì đây? - Đó là một con diều. Nó màu vàng.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"