Bài 19
19. Listen and play.
(Nghe và chơi.)
Lời giải chi tiết:
- Fouteen balls
(14 quả bóng)
- Ten cars
(10 xe ô tô)
Bài 20
20. Look at Activity 19. Count and write. Then ask and answer.
(Nhìn vào hoạt động 19. Đếm và viết. Sau đó hỏi và trả lời.)
How many cars? – Two cars.
(Có bao nhiêu xe ô tô? – 2 xe ô tô.)
Lời giải chi tiết:
- How many kites? – Four kites.
(Có bao nhiêu con diều? - Bốn con diều.)
- How many trains? – Six trains.
(Có bao nhiêu tàu hỏa? - Sáu tàu hỏa.)
- How many (blue) cars? – Two cars.
(Có bao nhiêu ô tô (màu xanh)? - Hai chiếc.)
- How many balls? – Fourteen balls.
(Bao nhiêu quả bóng? - Mười bốn quả bóng.)
- How many boats? – Five boats.
(Có bao nhiêu chiếc thuyền? - Năm chiếc thuyền.)
- How many dolls? – One doll.
(Có bao nhiêu con búp bê? - Một con búp bê.)
- How many (red) cars? - Fifteen cars.
(Có bao nhiêu ô tô (màu đỏ)? Mười lăm chiếc ô tô.)
- How many bikes? – Three bikes.
(Có bao nhiêu chiếc xe đạp? - Ba chiếc xe đạp.)
- How many (orange) balls? – Eighteen balls.
(Có bao nhiêu quả bóng (màu cam)? - Mười tám quả bóng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]