Bài 1
1. What do you know?
(Bạn biết gì?)
Lời giải chi tiết:
- hands: bàn tay
- fingers: ngón tay
- toes: ngón chân
- legs: chân
- arms: cánh tay
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Uncle Dan: Look, a party! Move your body!
(Nhìn này, một bữa tiệc! Di chuyển cơ thể nào!)
Rose: Arms, arms! Move your arms.
(Cánh tay, cánh tay! Di chuyển cánh tay đi ạ.)
Aunt: Body, body. Move your body!
(Cơ thể, cơ thể. Di chuyển cơ thể đi nào!)
Charlie: Hand! Move your hands!
(Tay! Nhấc tay lên nào!)
Ola: Look at my fingers and my toes.
(Nhìn ngón tay và ngón chân của cháu này.)
Boy cousin: Look at my feet! Move your feet.
(Nhìn vào chân em đi! Di chuyển chân đi ạ.)
Rose: Look at my head. Move you head.
(Nhìn vào đầu cháu nè. Lắc đầu đi ạ.)
Grandad: Phew! Ow! My legs.
(Phù! Ôi! Chân của ông.)
Bài 3
3. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
- head: đầu
- body: cơ thể
- arms: cánh tay
- legs: chân
- hands: bàn tay
- feet: bàn chân
- fingers: ngón tay
- toes: ngón chân
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]