Lesson 1 – Unit 3. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2

2024-09-13 16:50:45

Bài 1

1. What do you know?

(Bạn biết gì?)

Lời giải chi tiết:

- hands: bàn tay

- fingers: ngón tay

- toes: ngón chân

- legs: chân

- arms: cánh tay


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Uncle Dan: Look, a party! Move your body!

(Nhìn này, một bữa tiệc! Di chuyển cơ thể nào!)

Rose: Arms, arms! Move your arms.

(Cánh tay, cánh tay! Di chuyển cánh tay đi ạ.)

Aunt: Body, body. Move your body!

(Cơ thể, cơ thể. Di chuyển cơ thể đi nào!)

Charlie: Hand! Move your hands!

(Tay! Nhấc tay lên nào!)

Ola: Look at my fingers and my toes.

(Nhìn ngón tay và ngón chân của cháu này.)

Boy cousin: Look at my feet! Move your feet.

(Nhìn vào chân em đi! Di chuyển chân đi ạ.)

Rose: Look at my head. Move you head.

(Nhìn vào đầu cháu nè. Lắc đầu đi ạ.)

Grandad: Phew! Ow! My legs.

 (Phù! Ôi! Chân của ông.)


Bài 3

3. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

 

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

- head: đầu

- body: cơ thể

- arms: cánh tay

- legs: chân

- hands: bàn tay

- feet: bàn chân

- fingers: ngón tay

- toes: ngón chân


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"