Lesson 4 - Unit 5. Animals - Tiếng Anh 2 - English Discovery

2024-09-13 16:51:39

Bài 8

Task 8. Play the game. Ask an answer. (Chơi trò chơi. Hỏi và trả lời)

Example:

A: It’s got two legs.

B: Is it white. Is it a duck?

A: Yes!

Tạm dịch:

A: Nó có hai chân.

B: Nó có màu trắng không. Nó là một con vịt?

A: Vâng!

Phương pháp giải:

Học sinh nhì tranh và miêu tả để bạn đoán con vật đó.

Lời giải chi tiết:

Gợi ý:

1.

A: It’s got 4 legs. It’s black and white.

B: Is it a cow?

A: Yes!

2.

A: It’s green.

B: Is it fat? Is it a frog?

A: Yes!

3.

A: It’s got 4 legs?

B: Is it brown. Is it a dog?

A: No. It’s grey.

B: Is it a cat?

A: Yes!

Tạm dịch:

1.

A: Nó có 4 chân. Nó màu đen và trắng.

B: Nó là một con bò à?

A: Đúng!

2.

A: Nó có màu xanh lá cây.

B: Nó có béo không? Nó là một con ếch ư?

A: Đúng!

3.

A: Nó có 4 chân?

B: Nó có màu nâu không. Nó là một con chó?

A: Không. Nó có màu xám.

B: Nó là một con mèo phải không?

A: Đúng!


Bài 9

Task 9. Listen and say. (Nghe và nói) track 25_CD2

 

Lời giải chi tiết:

The letter c and k make the sound /k/.

c, c, k, k

c, k, c, k, c, k

cats * catch

cats catch *

cats catch mice *

k*

Ken * kangaroo * kitchen

Ken the kangaroo *

Ken the kangaroo is in the kitchen *

cats catch mice *

Ken the kangaroo is in the kitchen *

Tạm dịch:

Chữ c và k tạo thành âm / k /.

c, c, k, k

c, k, c, k, c, k

mèo * bắt

mèo bắt *

mèo bắt chuột *

k *

Ken * chuột túi * bếp

Chuột túi *

Chú chuột túi Ken đang ở trong bếp *

mèo bắt chuột *

Chú chuột túi Ken đang ở trong bếp *


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"