Bài 12
Task 12. Listen and circle. Then say. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói) track 45_CD2
Lời giải chi tiết:
Breakfast: noodles, toast, bananas
Lunch: pizza, cheese, apples
Dinner: fish, salad, chicken
Nội dung bài nghe:
Mmm! Breakfast! I like noodles for breakfast.
And I like toast and bananas, too.
It's time for lunch! I like pizza and cheese for lunch.
I like apples, too.
This is my dinner. Fish and salad.
I like chicken, too!
Tạm dịch:
Ừm! Bữa ăn sáng! Tôi thích mì cho bữa sáng.
Và tôi cũng thích bánh mì nướng và chuối.
Đã đến giờ ăn trưa! Tôi thích pizza và pho mát cho bữa trưa.
Tôi cũng thích táo.
Đây là bữa tối của tôi. Cá và salad.
Tôi cũng thích thịt gà!
Bài 13
Task 13. Draw or find pictures. Make a poster of your favorite meals. (Vẽ hoặc tìm hình ảnh. Tạo áp phích về các bữa ăn yêu thích của bạn.)
Từ vựng
Breakfast: noodles, toast, bananas
Lunch: pizza, cheese, apples
Dinner: fish, salad, chicken
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]