Lesson 6 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English Discovery

2024-09-13 16:52:13

Bài 12

Task 12. Listen and circle. Then say. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói) track 45_CD2

 

Lời giải chi tiết:

Breakfast: noodles, toast, bananas

Lunch: pizza, cheese, apples

Dinner: fish, salad, chicken

Nội dung bài nghe:

Mmm! Breakfast! I like noodles for breakfast.

And I like toast and bananas, too.

It's time for lunch! I like pizza and cheese for lunch.

I like apples, too.

This is my dinner. Fish and salad.

I like chicken, too!

Tạm dịch:

Ừm! Bữa ăn sáng! Tôi thích mì cho bữa sáng.

Và tôi cũng thích bánh mì nướng và chuối.

Đã đến giờ ăn trưa! Tôi thích pizza và pho mát cho bữa trưa.

Tôi cũng thích táo.

Đây là bữa tối của tôi. Cá và salad.

Tôi cũng thích thịt gà!


Bài 13

Task 13. Draw or find pictures. Make a poster of your favorite meals. (Vẽ hoặc tìm hình ảnh. Tạo áp phích về các bữa ăn yêu thích của bạn.)


Từ vựng

Breakfast: noodles, toast, bananas

Lunch: pizza, cheese, apples

Dinner: fish, salad, chicken

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"