Tiếng Anh 7 Unit 7 Language focus: will and be going to

2024-09-14 07:01:01

Bài 1

1. Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule.

(Hoàn thành các câu và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc.)

1 ……….. going to be famous.

2 I’m ……….. going ………..  think about the wrongs and the rights.

3 ……….. going to ……….. cool keyboard and bass.

RULE

We use be going to when we (4) make predictions / talk about plans and intentions.

Lời giải chi tiết:

1 I’m going to be famous.

(Tôi sẽ nổi tiếng.)

2 I’m not going to  think about the wrongs and the rights.

(Tôi sẽ không nghĩ về những điều sai trái và đúng đắn.)

3 We’re going to have cool keyboard and bass.

(Chúng ta sẽ có bản keyboardvà bass tuyệt vời.)

RULE (quy tắc)

We use be going to when we talk about plans and intentions.

(Chúng ta dùng be going to khi nói về kế hoạch và dự định.)


Bài 2

 2. Study the information and complete the sentences.

(Nghiên cứu thông tin và hoàn thành các câu.)

The Plan! (kế hoạch)

 

Laila

Sam

Change the lyrics

(Thay đổi lời bài hát)

Write the music 

(Viết nhạc)

Go on TV

(Lên TV)

Make a video 

(Làm một đoạn phim)

Do a pop version 

(Làm một phiên bản pop)

Laila isn’t going to change the lyrics.

(Laila sẽ không thay đổi lời bài hát.)

Sam is going to change the lyrics.

(Sam sẽ thay đổi lời bài hát.)

1 Sam ……………………. the music.

2 Laila ……………………. the music.

3 She ……………………. on TV.

4 Sam and Laila …………………….  a video.

5 They …………………….  a pop version.

Lời giải chi tiết:

1 Sam isn’t going to write the music.

(Sam sẽ không viết nhạc.)

2 Laila is going to write the music.

(Laila sẽ viết nhạc.)

3 She isn’t going to go on TV.

(Cô ấy sẽ không lên TV.)

4 Sam and Laila are going to make a video.

(Sam và Laila sẽ làm một video.)

5 They aren’t going to do a pop version.

(Họ sẽ không thực hiện một phiên bản nhạc pop.)


Bài 3

3. Write sentences about your plans and your friends’ plans. Use affirmative and negative forms of be going to and the ideas in the table.

(Viết các câu về kế hoạch của bạn và kế hoạch của bạn bè bạn. Sử dụng các hình thức khẳng định và phủ định và các ý tưởng trong bảng.)

I’m not going to sing in class today.

(Tôi sẽ không hát trong lớp hôm nay.)



(tôi)

My friends and I (bạn bè tôi và tôi)

One of my friends (1 trong những người bạn của tôi)

sing in class today (hát trong lớp hôm nay)

become a DJ (trở thành một DJ)

go to music class this week (đi học âm nhạc tuần này)

be in a band one day (trong một ban nhạc vào một ngày nào đó)

become rich and famous (trở nên giàu có và nổi tiếng)

listen to some music this evening (nghe một số bản nhạc tối nay)

learn to play the drums (học chơi trống)

Lời giải chi tiết:

1. I’m not going to become a DJ.

(Tôi sẽ không trở thành DJ.)

2. My friends and I are going to go to music class this week.

(Tôi và bạn bè của tôi sẽ đến lớp học âm nhạc trong tuần này.)

3. One of my friends is going to be in a band one day.

(Một người bạn của tôi sẽ tham gia một ban nhạc vào một ngày nào đó.)

4. I’m going to become rich and famous.

(Tôi sẽ trở nên giàu có và nổi tiếng.)

5. My friends and I aren’t going to listen to some music this evening.

(Tôi và bạn bè của tôi sẽ không nghe nhạc vào tối nay.)

6. I’m not going to learn to play the drums.

(Tôi sẽ không học chơi trống.)


Bài 4

4. Look at the examples. Which sentence is a plan and which is a prediction?

(Nhìn vào các ví dụ. Câu nào là kế hoạch và câu nào là dự đoán?)

We’re going to have cool keyboard and bass.

It’ll be a big hit!

Lời giải chi tiết:

- a plan: We’re going to have cool keyboard and bass.

(kế hoạch: Chúng tôi sẽ có bản keyboard và bass tuyệt vời.)

- a prediction: It’ll be a big hit!

(dự đoán: Nó sẽ là một hit lớn!)


Bài 5

 5. Complete sentences with be going to (for plans and intentions) or will (for predictions) and the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với be going to (đối với kế hoạch và ý định) hoặc will (đối với dự đoán) và các động từ trong ngoặc.)

So, here’s the good news. The concert is on Saturday,so we (1) …………….. (practise) on Mondayand Tuesday. I think it (2) ……………..  (be) fun. People (3) ……………..  (like) the show becausewe (4) ……………..  (spend) a lot of money onlights and musicians. The band is from New York. I’msure that they (5) ……………..  (enjoy) England. I (6) ……………..  (take) them to London. We(7) ……………..  (stay) in a nice hotel.

Lời giải chi tiết:

1. are going to practise

2. will be

3. will like

4. are going to spend

5. will enjoy

6. will take 

7. are going to stay

So, here’s the good news. The concert is on Saturday,so we (1) are going to practise on Mondayand Tuesday. I think it (2) will be fun. People will like the show because we (3) are going to spend a lot of money on lights and musicians. The band is from New York. I’m sure that they (4) will enjoy England.I will take them to London. We (5) are going to stay in a nice hotel.

Tạm dịch:

Đây là tin tốt. Buổi biểu diễn diễn ra vào thứ Bảy, vì vậy chúng ta sẽ luyện tập vào thứ Hai và thứ Ba. Tôi nghĩ rằng nó sẽ vui. Mọi người sẽ thích chương trình vì chúng ta sẽ chi rất nhiều tiền cho đèn và nhạc sĩ. Ban nhạc đến từ New York. Tôi chắc chắn rằng họ sẽ thích nước Anh. Tôi sẽ đưa họ đến London. Chúng ta sẽ ở trong một khách sạn đẹp.


Bài 6

6. Work in pairs. Read the Study Strategy. Then write examples of two plans and two predictions. Tell your partner about them.

(Làm việc theo cặp. Đọc Chiến thuật Học tập. Sau đó, viết các ví dụ về hai kế hoạch và hai dự đoán. Nói với bạn của bạn về chúng.)

STUDY STRATEGY (Chiến thuật Học tập)

Remembering grammar (Ghi nhớ ngữ pháp)

1 When you learn a new grammar rule, write example sentences in your notebook.

(Khi bạn học một quy tắc ngữ pháp mới, hãy viết các câu ví dụ vào sổ tay của bạn.)

Memorise your sentences and test yourself every week.

(Ghi nhớ các câu của bạn và tự kiểm tra mỗi tuần.)

Phương pháp giải:

 

Lời giải chi tiết:

Plans: (Các kế hoạch:)

1. I’m going to buy some books.

(Tôi sẽ mua một số cuốn sách.)

2. My mom is going to visit Nha Trang next week.

(Mẹ tôi sẽ đi thăm Nha Trang vào tuần tới.)

- Predictions: (Phỏng đoán:)

1. I don’t think they will win tonight.

(Tôi không nghĩ họ sẽ thắng tối nay.)

2. It will be sunny tomorrow.

(Ngày mai trời sẽ nắng.)


Bài 7

7. USE IT! Imagine that you are forming a band with some friends. Make notes about your plans and predictions for the band. Then tell the class. Use ideas from exercise 3 and your own ideas.

(THỰC HÀNH! Hãy tưởng tượng rằng bạn đang thành lập một ban nhạc với một số người bạn. Ghi chú về kế hoạch và dự đoán của bạn cho ban nhạc. Sau đó kể cho cả lớp nghe. Sử dụng ý tưởng từ bài tập 3 và ý tưởng của riêng bạn.)

Khang is going to play the drums.

(Khang sẽ chơi trống.)

We aren’t going to practise every day, but we’ll definitely have a lot of fans.

(Chúng ta sẽ không luyện tập mỗi ngày, nhưng chúng ta chắc chắn sẽ có rất nhiều người hâm mộ.)

Lời giải chi tiết:

- We are going to form a band called “The Eagles”.

(Chúng tôi sẽ thành lập một ban nhạc tên là "The Eagles".)

- Khang is going to play the drums.

(Khang sẽ chơi trống.)

- Lan is going to become a DJ.

(Lan sẽ trở thành một DJ.)

- I and Phong are going to sing. 

(Tôi và Phong sẽ hát.)

- We aren’t going to practise every day, but we’ll definitely have a lot of fans.

(Chúng tôi sẽ không luyện tập mỗi ngày, nhưng chúng tôi chắc chắn sẽ có rất nhiều người hâm mộ.)

- I think everything will be perfect if we try our best.

(Tôi nghĩ mọi thứ sẽ hoàn hảo nếu chúng tôi cố gắng hết sức.)


Finished?

Finished? Write some predictions and plans or intentions for next year.

(Bạn đã hoàn thành? Viết một số dự đoán và kế hoạch hoặc dự định cho năm tới.)


Lời giải chi tiết:

- Plans or intentions: (kế hoạch hoặc dự định)

1. I’m going to buy a new bicycle next year.

(Tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới vào năm tới.)

2. I’m going to learn Chinese next year.

(Tôi sẽ học tiếng Trung vào năm tới.)

3. I’m going to study harder next year.

(Tôi sẽ học chăm chỉ hơn vào năm tới.)

- Predictions: (dự đoán)

1. It’ll be hotter next year.

(Năm tới sẽ nóng hơn.)

2. Covid-19 will end next year.

(Covid-19 sẽ kết thúc vào năm sau.)

3. The global economy will recover next year.

(Nền kinh tế toàn cầu sẽ phục hồi trong năm tới.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"