Bài 1
1.Choose ONE option to complete the sentence.
(Chọn MỘT phương án để hoàn thành câu.)
1 I really want (to see / see) Bến Thành Market and the War Remnants Museum.
2 Which gate do we need (go / to go) to?
3 We (have to / have) go to Gate 34, Terminal 1.
4 We must (to catch / catch) the shuttle to Terminal 1.
Lời giải chi tiết:
1. to see | 2. to go | 3. have to | 4. catch |
1 I really want to see Bến Thành Market and the War Remnants Museum.
(Tôi rất muốn xem Chợ Bến Thành và Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh.)
2 Which gate do we need to go to?
(Chúng ta cần đến cổng nào?)
3 We have to go to Gate 34, Terminal 1.
(Chúng ta phải đến Cổng 34, Nhà ga số 1.)
4 We must catch the shuttle to Terminal 1.
(Chúng ta phải bắt xe đưa đón đến Nhà ga số 1.)
Bài 2
2.Look at the sentences in exercise 1 and complete the Rules.
(Nhìn vào các câu trong bài tập 1 và hoàn thành các quy tắc.)
RULES |
The infinitive is the basic form of a verb. We can use it with to or without to. We use infinitives – ……….. after ordinary verbs like want, need and others. – ……….. after modal verbs like must, should and others. |
Lời giải chi tiết:
RULES (quy tắc) |
The infinitive is the basic form of a verb. (Nguyên thể là dạng cơ bản của động từ.) We can use it with to or without to. (Chúng ta có thể sử dụng nó với “to” có hoặc không “to”.) We use infinitives (Chúng ta sử dụng nguyên thể) – with to after ordinary verbs like want, need and others. (với to sau các động từ thông thường như want, need và những từ khác.) – without to after modal verbs like must, should and others. (không “to” sau modal verbs như must, should và những từ khác.) |
Bài 3
3.Complete the sentences with the correct form of the verbs in the brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1 Do you want ………… with me? (go out)
2 Can you ………… me? (help)
3 Would you like ………… with me? (dance)
4 They must ………… hard. (work)
5 You shouldn't ………… late. (stay up)
6 You don't need ………… this exercise. (do)
7 You don't have to ………… her phone. (answer)
8 We must ………… helmets while riding a motorbike. (wear)
Remember : (Ghi nhớ :) Typical mistakes (Những sai lầm điển hình) English learners often have mistakes like these: (Người học tiếng Anh thường mắc những lỗi như sau) – We Chúng tôi không phải đi học vào Chủ nhật.) – He/ She (Anh ấy / Cô ấy không phải mặc đồng phục.) |
Lời giải chi tiết:
1 Do you want to go out with me?
(Bạn có muốn đi chơi với tôi không?)
Giải thích: want + to V
2 Can you help me?
(Bạn có thể giúp tôi được không?)
Giải thích: can+ Vo
3 Would you like to dance with me?
(Bạn có muốn khiêu vũ với tôi không?)
Giải thích: would like + to Vo
4 They must work hard.
(Họ phải làm việc chăm chỉ.)
Giải thích: must + Vo
5 You shouldn't stay up late.
(Bạn không nên thức khuya.)
Giải thích: should + Vo
6 You don't need to do this exercise.
(Bạn không cần làm bài tập này.)
Giải thích: need + to Vo
7 You don't have to answer her phone.
(Bạn không cần phải trả lời điện thoại của cô ấy.)
8 We must wear helmets while riding a motorbike.
(Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Giải thích: must + Vo
Bài 4
4.Write the negative and interrogative forms of these affirmative sentences.
(Viết các dạng phủ định và nghi vấn của những câu khẳng định này.)
1 Susan has to get up early.
(Susan phải dậy sớm.)
2 Peter has to do five exercises.
(Peter phải làm năm bài tập.)
3 They have to wear ties at work.
(Họ phải đeo cà vạt tại nơi làm việc.)
4 People have to wear masks at public places.
(Mọi người phải đeo khẩu trang tại những nơi công cộng.)
Lời giải chi tiết:
1 Susan doesn’t have to get up early.
(Susan không cần phải dậy sớm.)
Does Susan have to get up early?
(Susan có phải dậy sớm không?)
2 Peter doesn’t have to do five exercises.
(Peter không phải làm năm bài tập.)
Does Peter have to do five exercises?
(Peter có phải làm năm bài tập không?)
3 They don’t have to wear ties at work.
(Họ không cần phải đeo cà vạt tại nơi làm việc.)
Do they have to wear ties at work?
(Họ có phải đeo cà vạt tại nơi làm việc không?)
4 People don’t have to wear masks at public places.
(Mọi người không phải đeo khẩu trang ở những nơi công cộng.)
Do people have to wear masks at public places?
(Mọi người có phải đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng không?)
Bài 5
5.Fill in the blanks with some, any or a lot of / lots of.
(Điền vào chỗ trống với some, anyhoặc a lot of /lots of.)
Remember :We use lots of / a lot of withcountable and uncountable nouns.
(Ghi nhớ: Chúng ta sử dụng lots of / a lot of với danh từ đếm được và không đếm được.)
1 We are running out of gasoline. Let’s stop and get ………… at the gas station.
2 There are ………… cars on the street,so they cause traffic jams every day.
3 If we don’t use ………… fossil fuels,our environment won’t be polluted.
4 People use ………… solar panels to replace non-renewable sources of energy.
Phương pháp giải:
-Some: 1 ít, vài
-Any: bất kỳ, dùng trong câu phủ định và nghi vấn
-a lot of /lots of: nhiều
Lời giải chi tiết:
1. some | 2. a lot of / lots of | 3. any | 4. a lot of / lots of |
1 We are running out of gasoline. Let’s stop and get some at the gas station.
(Chúng ta sắp hết xăng. Hãy dừng lại và mua một ít ở trạm xăng.)
2 There are a lot of / lots of cars on the street,so they cause traffic jams every day.
(Có rất nhiều / rất nhiều ô tô trên đường phố, vì vậy chúng gây ra ùn tắc giao thông hàng ngày.)
3 If we don’t use any fossil fuels,our environment won’t be polluted.
(Nếu chúng ta không sử dụng bất kỳ nhiên liệu hóa thạch nào, thì môi trường của chúng ta sẽ không bị ô
nhiễm.)
4 People use a lot of / lots of solar panels to replace non-renewable sources of energy.
(Người ta sử dụng rất nhiều / rất nhiều tấm pin mặt trời để thay thế các nguồn năng lượng không thể tái
tạo.)
Bài 6
6.USE IT! Work in pairs. Tell the other what you want to do, need to do and must do when you go
home every day.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Nói cho người khác biết bạn muốn làm gì, cần làm và phải làm khi về nhà
hàng ngày.)
Lời giải chi tiết:
I want to watch my favorite program on TV.
(Tôi muốn xem chương trình yêu thích của mình trên TV.)
I need to go to bed early because I’m tired.
(Tôi cần đi ngủ sớm vì tôi mệt.)
I must do my homework after dinner.
(Tôi phải làm bài tập về nhà sau bữa tối.)
Finished?
Finished? Think of more sentences using infinitives with to or without to.
(Bạn đã hoàn thành? Nghĩ ra nhiều câu hơn bằng cách sử dụng các động từ nguyên mẫu có to hoặc không
với to.)
I have to wash the dishes.
(Tôi phải rửa chén.)
I want to surf the internet.
(Tôi muốn lướt internet.)
I would like to talk with my family.
(Tôi muốn nói chuyện với gia đình tôi.)
I can make a video call.
(Tôi có thể gọi điện video.)
I shouldn’t stay up late.
(Tôi không nên thức khuya.)