a
a. Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat.
(Điền từ và cụm từ với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
1. eat fruit and vegetables (ăn trái cây và rau củ)
2. drink soda (uống soda)
3. eat fast food (ăn đồ ăn nhanh)
4. get (some) sleep (ngủ nhiều)
5. healthy (khỏe mạnh)
6. unhealthy (không lành mạnh)
b
b. In pairs: Discuss which things are healthy and unhealthy.
(Làm theo cặp: Thảo luận những thứ gì tốt cho sức khỏe và thứ gì không tốt cho sức khỏe.)
Eating fruit and vegetables is healthy.
(Ăn trái cây và rau củ tốt cho sức khỏe)
Lời giải chi tiết:
- Eating fast food is unhealthy.
(Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
- Drinking soda is unhealthy.
(Uống soda không tốt cho sức khỏe.)
- Getting some sleep is unhealthy.
(Ngủ nhiều không tốt cho sức khỏe.)
- Doing excercise is healthy.
(Tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
a
a. Read Toby and Lisa's class report and circle the correct answer.
(Đọc báo cáo lớp của Toby và Lisa, khoanh tròn đáp án đúng.)
The result of Toby and Lisa's survey is that: (Kết quả cuộc khảo sát của Toby và Lisa)
1. Some students like fast food. (Một số học sinh thích ăn đồ ăn nhanh.)
2. Most students have a healthy lifestyle. (Hầu hết học sinh có lối sống lành mạnh.)
Toby and Lisa's Healthy Living Class Survey
We asked our classmates about how healthy their lifestyles are. Two of our classmates said they eat lots of fast food, but everyone else said they don't eat any. Ten students said that they do lots of exercise and eight students said they do some exercise. On the other hand, two students said they don't do any exercise! We think they are really lazy.
We also asked our dass about how much fruit they eat every day. Fifteen students said they eat fruit every day and four students said they don't eat much fruit. One student said they don't eat any fruit. We can see from our survey that most of our class is very healthy and that's great news!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cuộc khảo sát lối sống lành mạnh của lớp Toby và Lisa
Chúng tôi đã hỏi những bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh, nhưng những người còn lại nói họ không ăn quá nhiều. 10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục và 8 bạn nói họ cũng tập một số bài thể dục. Mặt khác, hai bạn nói rằng họ không tập thể dục! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười.
Chúng tôi cũng hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn hàng ngày. 15 bạn nói họ ăn trái cây mỗi ngày và 4 bạn khác nói họ không ăn nhiều trái cây. 1 bạn nói không ăn trái cây. Từ cuộc khảo sát, chúng ta có thể thấy hầu hết cả lớp đều khỏe mạnh và đó là một tin tốt!
Lời giải chi tiết:
Chọn 2. Most students have a healthy lifestyle. (Hầu hết học sinh có lối sống lành mạnh.)
Giải thích:
Vì trong bài báo cáo không chỉ đề cập đến fastfood (đồ ăn nhanh) mà còn đề cập đến việc tập thể dục và việc ăn hoa quả.
b
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. How many things did Toby and Lisa ask their classmates about?
(Toby và Lisa hỏi bạn vùng lớp về bao nhiêu điều?)
a. four (bốn)
b. three (ba)
c. one (một)
2. How many students eat lots of fast food?
(Có bao nhiêu học sinh ăn nhiều đồ ăn nhanh?)
a. two (hai)
b. five (năm)
c. ten (mười)
3. How many students do a lot of exercise?
(Có bao nhiêu học sinh tập thể dục thường xuyên?)
a. eight (bốn)
b. ten (mười)
c. two (hai)
4. How many students don't eat any fruit?
(Có bao nhiêu học sinh không ăn nhiều trái cây?)
a. fifteen (mười lăm)
b. four (bốn)
c. one (một)
Phương pháp giải:
Dựa vào thông tin bài khảo sát của Toby và Lisa.
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - a | 3 - b | 4 - c |
1 - b. How many things did Toby and Lisa ask their classmates about? - three
(Toby và Lisa hỏi bạn vùng lớp về bao nhiêu điều? - bốn)
Thông tin: Toby and Lisa ask about how healthy their lifestyles are (eating fast food, do excercise); We also asked our dass about how much fruit they eat every day.
(Toby và Lisa hỏi về lối sống lành mạnh (ăn đồ ăn nhanh, tập thể dục), và hỏi cả lớp về lượng trái cây họ ăn mỗi ngày.)
2 - a. How many students eat lots of fast food? - two
(Có bao nhiêu học sinh ăn nhiều đồ ăn nhanh? - hai)
Thông tin: Two of our classmates said they eat lots of fast food.
(Hai người bạn nói rằng họ ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
3 - b. How many students do a lot of exercise? - ten
(Có bao nhiêu học sinh tập thể dục thường xuyên? - mười)
Thông tin: Ten students said that they do lots of exercise.
(10 bạn nói rằng họ thường xuyên tập thể dục.)
4 - c. How many students don't eat any fruit? - one
(Có bao nhiêu học sinh không ăn nhiều trái cây? - một)
Thông tin:One student said they don't eat any fruit.
(1 bạn nói không ăn trái cây.)
c
c. In pairs: Do you have a healthy lifestyle? Why (not)?
(Làm theo cặp: Bạn có một lối sống lành mạnh không? Tại sao (không)?
Lời giải chi tiết:
A: Do you have a healthy lifestyle?
(Bạn có một lối sống lành mạnh không?)
B: Yes, I do.
(Mình có.)
A: Why?
(Tại sao bạn cho rằng mình sống lành mạnh?)
B: Because I do lots of excercise and eat fruit every day.
(Bởi vì tôi thường xuyên tập thể dục và ăn trái cây mỗi ngày.)
a
a. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại.)
Girl: How much pizza do you eat? (Bạn ăn bao nhiêu pizza?)
Boy: I don’t eat any pizza. (Tôi không ăn pizza.)
b
b. Circle the correct words.
(Khoanh tròn từ đúng.)
1. I don't eat any / a little junk food.
2. We drink lots of/much water every day.
3. How much/any fruit did you eat yesterday?
4. He does much/a little exercise in the morning.
5. She doesn't do any/some exercise.
Phương pháp giải:
- some (một vài) / lots of (nhiều) + danh từ số nhiều và danh từ không đếm được
- a little (một chút) / much (nhiều) + danh từ không đếm được
- any (bất cứ, bất kì) + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều, thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi
Lời giải chi tiết:
1. any | 2. lots of | 3. much | 4. a little | 5. any |
1. I don't eat any junk food.
(Tôi không ăn đồ ăn vặt.)
Giải thích:Câu phủ định “don’t” => dùng “any”
2. We drink lots of water every day.
(Chúng tôi uống nhiều nước mỗi ngày.)
Giải thích: much + N (không đếm được) thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn => lots of
3. How much fruit did you eat yesterday?
(Hôm qua bạn có ăn nhiều hoa quả không?)
Giải thích:How much + N (không đếm được)? (Bao nhiêu) => much
4. He does a little exercise in the morning.
(Anh ấy ít tập thể dục vào buổi sáng.)
Giải thích:much + N (không đếm được) thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn => a little
5. She doesn't do any exercise.
(Cô ấy không tập thể dục.)
Giải thích:Câu phủ định “doesn’t” => any
c
c. Look at the table and answer the questions.
(Nhìn bảng và trả lời câu hỏi.)
1. How much exercise does Jimmy do every week?
(Jimmy tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
2. How much TV does Joey watch every day?
(Joey xem TV bao nhiêu mỗi ngày?)
3. How much soda does Janet drink every week?
(Janet uống soda bao nhiêu mỗi tuần?)
4. How much salad does Jonny eat every day?
(Jomy ăn salad bao nhiêu mỗi ngày?)
Phương pháp giải:
Name (Tên) | Activity (Hoạt động) | Amount (Số lượng) |
Jimmy | do exercise (tập thể dục) |
|
Joey | watch TV (xem tivi) |
|
Janet | drink soda (uống soda) |
|
Jonny | eat salad (ăn salad) |
|
Lời giải chi tiết:
1. Jimmy does lots of exercise every week.
(Jimmy tập thể dục mỗi tuần.)
2. Joey doesn’t watch much TV every day.
(Joey không xem TV nhiều mỗi ngày.)
3. Janet drinks some soda every week.
(Janet uống soda mỗi tuần.)
4. Jonny doesn’t eat any salad every day.
(Jonny không ăn salad.)
d
d. In pairs: Ask your partner about the activities in Task c.
(Làm theo cặp: Hỏi bạn mình về những hoạt động ở phần c.)
How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
I don't do any exercise.
(Tôi không tập thể dục.)
Lời giải chi tiết:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of exercise every week.
(Tôi thường xuyên tập thể dục.)
A: How much salad do you eat every day?
(Bạn ăn salad bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I don’t eat much salad every day.
(Tôi không ăn nhiều salad mỗi ngày.)
A: How much soda do you drink every week?
(Bạn uống soda bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t drink any soda.
(Tôi không uống soda.)
a
a. Intonation falls for Wh-questions.
(Ngữ điệu cho câu hỏi “Wh-question”.)
How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn bao nhiêu thức ăn nhanh mỗi tuần?)
b
b. Listen to the sentence and notice how the intonation falls.
(Nghe câu và chú ý ngữ điệu.)
How much fast food do you eat every week?
(Lượng đồ ăn nhanh bạn ăn mỗi tuần là bao nhiêu?)
c
c. Listen and cross out the question that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và gạch bỏ câu hỏi không tuân thủ theo ghi chú ở bài a.)
How much junk food do you eat every week?
(Lượng đồ ăn vặt bạn ăn mỗi tuần là bao nhiêu?)
How much exercise do you do every day?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi ngày?)
Lời giải chi tiết:
How much exercise do you do every day?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi ngày?)
d
d. Read the questions with the falling intonation to a partner.
(Đọc câu hỏi cùng ngữ điệu với bạn.)
Practice
(Hỏi và trả lời.)
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do a lot of exercise every week.
(Tôi tập nhiều thể dịc mỗi tuần.)
A: That's very healthy.
(Việc đó tốt cho sức khỏe.)
Phương pháp giải:
- a lot of / lots of (nhiều) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
- some (một số, một vài) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
- only (verb) a little (chỉ một chút) + danh từ không đếm được
- don't (verb) any (không ... chút nào cả) + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được
Lời giải chi tiết:
A: How much soda do you drink every day?
(Bạn uống soda bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I only drink a little soda every day.
(Tôi chỉ uống một ít soda mỗi ngày.)
A: How much vegetables do you eat every day?
(Bạn ăn rau bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I don’t eat any vegetables every day.
(Tôi không ăn rau mỗi ngày.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I play lots of video games every night.
(Tôi chơi game nhiều vào mỗi tối.)
A: How much hamburger do you eat every day?
(Bạn ăn hamburger bao nhiêu mỗi ngày?)
B: I eat a lot of hamburgers everyday.
(Tôi ăn nhiều hamburger mỗi ngày.)
A: How much do you sleep every night?
(Mỗi đêm bạn ngủ bao nhiêu?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ nhiều vào mỗi tối.)
a
a. You're doing a survey about healthy lifestyles. In threes: Fill in the survey for yourself, then ask two friends about their lifestyles. For each (+) answer, add points. For each - answer, subtract points.
(Bạn đang làm khảo sát về cách sống khỏe. Trong 3 người: Điền vào khảo sát bản thân bạn, sau đó hỏi 2 người bạn về cách sống của họ. Với mỗi câu trả lời (+) thì cộng điểm. Với mỗi câu trả lời (-), trừ điểm.)
Lời giải chi tiết:
1. Me:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of excercise every week.
(Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fruit and vegetables every week.
(Tôi không ăn rau củ quả.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I eat lots of fast food every week.
(Tôi ăn rất nhiều đồ ăn nhanh mỗi tuần.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I only play some video games every night.
(Tôi chỉ chơi một vài game mỗi tối.)
2. Lan:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do some excercise every week.
(Tôi tập thể dục vài lần mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ khá nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I only eat some fruit and vegetables every week.
(Tôi chỉ ăn một chút rau củ quả mỗi tuần.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I don’t eat any fast food every week.
(Tôi không ăn đồ ăn nhanh.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I play some video games every night.
(Tôi chơi một vài game mỗi tối.)
3. Phong:
A: How much exercise do you do every week?
(Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I do lots of excercise every week.
(Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.)
A: How much sleep do you get every night?
(Bạn ngủ bao nhiêu mỗi tối?)
B: I get some sleep every night.
(Tôi ngủ khá nhiều mỗi tối.)
A: How much fruit and vegetables do you eat every week?
(Bạn ăn rau củ quả bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I eat lots of fruit and vegetables every week.
(Tôi ăn rất nhiều rau củ quả mỗi tuần.)
A: How much fast food do you eat every week?
(Bạn ăn đồ ăn nhanh bao nhiêu mỗi tuần?)
B: I eat some fast food every week.
(Tôi ăn khá nhiều thức ăn nhanh mỗi tuần.)
A: How much video games do you play every night?
(Bạn chơi game bao nhiêu mỗi tối?)
B: I don’t play any video games every night.
(Tôi không chơi game mỗi tối.)
| excercise/ do/ every week? | sleep/ get/ every night? | fruit and vegetables/ eat/ every day? | fast food/ eat/ every week? | video games/ play/ every night? | TOTAL |
Me | +3 | +2 | +0 | +3 | +1 | 9 |
Lan | +2 | +2 | +1 | +0 | +2 | 7 |
Phong | +3 | +2 | +3 | +2 | +0 | 10 |
b
b. Who has the healthiest lifestyle?
(Ai có cách sống lành mạnh nhất?)
... is the healthiest in our group.
Lời giải chi tiết:
Phong is the healthiest in our group.
(Phong là người sống lành mạnh nhất trong nhóm.)
Giải thích: Dựa vào bảng tổng kết điểm của Phong là 10 - cao nhất.