a
Describing a person (Miêu tả một người)
1a. Read the dialogue. Which teacher (A or B) are Jessica and Rita talking about?
(Đọc đoạn hội thoại. Giáo viên nào (A hoặc B) được Jessica và Rita đang nói đến?)
Lời giải chi tiết:
Jessica and Rita talking about teacher A.
(Jessica và Rita đang nói về giáo viên A.)
Giải thích: Qua phần miêu tả của jessica (cao trung bình, mảnh mai, tóc màu tối) thì có thể xác định đó là giáo viên A.
Jessica: Well, he’s of medium height and he’s quite slim.
(À, thầy ấy cao trung bình và mảnh mai.)
Jessica: No, it’s dark actually!
(Không, nó thực ra màu tối.)
b
1b. Complete the dialogue. Use the sentences in the list. One sentence is extra. Is the dialogue formal or informal?
(Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng các câu có sẵn trong danh sách. Có một câu được thêm vào. Đoạn hội thoại này trang trọng hoặc không trang trọng?)
Lời giải chi tiết:
Jessica: The new teacher in our school is great!
(Giáo viên mới của trường chúng ta rất tuyệt!)
Rita: Really? (1) What does he look like?
(Vậy à? Thầy ấy trông như thế nào?)
Jessica: Well, he’s of medium height and he’s quite slim.
(À, thầy anh ấy cao trung bình và khá mảnh mai.)
Rita: Oh, really? (2) Is his hair fair?
(Ồ, thế à? Tóc của thầy ấy màu vàng hoe có phải không?)
Jessica: No, it’s dark actually!
(Không, nó thực ra màu tối.)
Rita: (3) What’s he like?
(Tính cách của thầy ấy như thế nào?)
Jessica: He’s quite cheerful and very popular already! Look! He’s chatting with Mr Prosser.
(Anh ấy là người vui vẻ và sẵn sàng hoà nhập! Nhìn kìa! Anh ấy đang trò chuyện với thầy Prosser.)
Rita: (4)Is he the one with a short beard and a moustache?
(Anh ấy có phải là người có bộ râu ngắn và bộ ria mép không?)
Jessica: That’s right.
(Đúng vậy.)
Is the dialogue formal or informal? => The dialogue is informal.
(Đoạn hội thoại này có trang trọng hoặc không trang trọng? - Đoạn hội thoại này không trang trọng.)
Giải thích: Đoạn hội thoại sử dụng phong cách ngôn ngữ hàng ngày (ví dụ: Really?) và sử dụng dạng động từ rút gọn (ví dụ: he’s, what’s).
Bài 2
2. Listen, read and check.
(Nghe, đọc và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Jessica: The new teacher in our school is great!
(Giáo viên mới của trường chúng ta rất tuyệt!)
Rita: Really? What does he look like?
(Vậy à? Thầy ấy trông như thế nào?)
Jessica: Well, he’s of medium height and he’s quite slim.
(À, thầy anh ấy cao trung bình và khá mảnh mai.)
Rita: Oh, really? Is his hair fair?
(Ồ, thế à? Tóc của thầy ấy màu vàng hoe có phải không?)
Jessica: No, it’s dark actually!
(Không, nó thực ra màu tối.)
Rita: What’s he like?
(Tính cách của thầy ấy như thế nào?)
Jessica: He’s quite cheerful and very popular already! Look! He’s chatting with Mr Prosser.
(Anh ấy là người vui vẻ và sẵn sàng hoà nhập! Nhìn kìa! Anh ấy đang trò chuyện với thầy Prosser.)
Rita: Is he the one with a short beard and a moustache?
(Anh ấy có phải là người có bộ râu ngắn và bộ ria mép không?)
Jessica: That’s right.
(Đúng vậy.)
Bài 3
3. Take roles and read the dialogue in Exercise 1 aloud. What does the new teacher look like? What is he like?
(Đóng vai và đọc to đoạn hội thoại trong Bài tập 1. Giáo viên mới trông như thế nào? Tính cách của anh ta như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
- What does the new teacher look like?
(Giáo viên mới trông như thế nào?)
=> He’s of medium height and he’s quite slim. He has a short beard and a moustache. His hair is dark.
(Thầy ấy cao trung bình và mảnh mai. Thầy ấy có bộ râu ngắn và bộ ria mép. Tóc của thầy ấy màu tối.)
- What is he like?
(Tính cách của thầy ấy như thế nào?)
=> He’s quite cheerful and very popular already! Look! He’s chatting with Mr Prosser.
(Thầy ấy là người vui vẻ và sẵn sàng hoà nhập! Nhìn kìa! Thầy ấy đang trò chuyện với thầy Prosser.)
Bài 4
4. Act out a similar dialogue. Describe teacher C or D using the dialogue in Exercise 1 as a model.
(Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự. Miêu tả giáo viên C hoặc D bằng cách sử dụng đoạn hội thoại trong Bài tập 1 làm mẫu.)
Lời giải chi tiết:
A: The new teacher in our school is great!
(Giáo viên mới của trường chúng ta rất tuyệt!)
B: Really? What does she look like?
(Vậy à? Cô ấy trông như thế nào?)
A: She is tall and slim.
(Cô ấy cao và mảnh mai.)
B: What is she like?
(Tính cách của cô ấy như thế nào?)
A: She is funny and clever.
(Cô ấy là người vui vẻ và thông minh.)
B: Oh, really? Does she have curly hair?
(Ồ, thật vật sao? Có phải tóc của cô ấy xoăn không?)
A: That’s right.
(Đúng vậy.)
Pronunciation
Sentence stress (Trọng âm của câu)
Listen and repeat. Which words are stressed in each sentence? Underline them and practise saying them with a partner.
(Nghe và nhắc lại. Từ nào là trọng âm trong các câu? Gạch chân dưới chúng và tập nói chúng với một bạn đồng hành.)
1 He’s of medium height and he’s quite slim.
(Anh ấy cao trung bình và mảnh mai.)
2 The new teacher in our school is great!
(Giáo viên mới của trường chúng ta rất tuyệt!)
3 She’s tall and thin with long straight brown hair.
(Cô ấy cao và gầy với mái tóc dài, thẳng, màu nâu.)
Phương pháp giải:
Trọng âm của câu là trọng âm rơi vào một số từ nhất định trong câu.
Ví dụ: He is honest and generous.
(Anh ấy chân thành và rộng lượng.)
Lời giải chi tiết:
1 He’s of medium height and he’s quite slim.
2 The new teacher in our school is great!
3 She’s tall and thin with long straight brown hair.