Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener

2024-09-14 07:06:32

Bài 1

Vocabulary (Từ vựng) 

Sport/ Activities & Equipment (Thể thao/ Hoạt động & dụng cụ)

1. Match the word (1- 9) to the letters (A- I). Listen and check.

(Nối các từ (1- 9) với các chữ cái (A- I). Nghe và kiểm tra.)


Phương pháp giải:

 

Lời giải chi tiết:

1 - A. mat: thảm (tập yoga, tập gym)

2 - E. helmet: mũ bảo hiểm 

3 - D. flippers: chân vịt

4 - I. boxing gloves: găng tay đấm bốc

5 - C. wetsuit: bộ đồ lặn

6 - F. rollerblades: giày trượt patin

7 - G. hoop: rổ để ném bóng vào trong trò chơi bóng rổ

8 - B. snorkel: ống thở

9 - H. punchbag: bao đấm bốc


Bài 2

2. Write the sports/ activities (1- 5) under the correct heading.

(Viết các môn thể thao/ hoạt động 1 -5 dưới các tiêu đề đúng.)

Lời giải chi tiết:

do 

play

go

yoga (tập yoga)

kickboxing (đấm bốc)

basketball (chơi bóng rổ)

snorkelling (đi lặn)

rollerblading (đi trượt patin)


Bài 3

Listening (Phần nghe)

3. Listen and match the people (1- 3) to the sports/ activities (A- D) they are doing now. There is one extra word. 

(Nghe và nối người 1-3 với các môn thể thao/ hoạt động A-D mà họ đang làm. Có 1 từ bị thừa.)

1. Tony and Ben

2. Lucy

3. Helen and Alice

A. kickboxing

B. yoga

C. basketball

D. rollerblading

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Ben: Wow, Tony! Nice shot!

(Chà, Tony! Cú ném vào lưới đẹp quá!)

Tony: Thanks, Ben!

(Cảm ơn, Ben!)

Ben: You threw the ball straight through the hoop!

(Bạn đã ném thẳng quả bóng qua cái vòng!)

Tony: Yeah! We're winning the game now.

(Vâng! Bây giờ chúng tôi đang thắng trò chơi.)

2.

A: Hi, Lucy! Where are you going?

(Chào Lucy! Bạn đang đi đâu đó?)

B: To my kickboxing lesson.

(Đến bài học kickboxing của tôi.)

A: But it starts in 10 minutes!

(Nhưng nó sẽ bắt đầu trong 10 phút!)

B: Don't worry - I'm wearing my rollerblades so I can get there really fast!

(Đừng lo - Tôi đang đi giày patin nên tôi có thể đến đó rất nhanh!)

3.

Alice: Hey, Helen. Are you free now?

(Này, Helen. Bây giờ bạn có rảnh không?)

Helen: Hi, Alice! Yes, why?

(Chào, Alice! Mình rảnh, sao thế?)

Alice: There's a yoga class in 30 minutes.

(Có một lớp học yoga trong 30 phút nữa.)

Helen: Great! Let me get my mat.

(Tuyệt vời! Chờ mình lấy thảm tập đã nhé.)

Lời giải chi tiết:

1 - C. Tony and Ben - basketball (Tony và Ben chơi bóng rổ)

2 - D. Lucy - rollerblading (Lucy trượt patin)

3 - B. Helen and Alice - yoga (Helen và Alice tập yoga)


Bài 4

Speaking (Phần nói)

Making suggestions (Đưa ra các gợi ý)

4. Act out dialogues as in the example.

(Thực hành các đoạn hội thoại như trong ví dụ).

A: Why don’t we do yoga?

(Sao chúng ta không tập yoga đi nhỉ?)

B: That’s a great idea.

(Ý kiến hay đó.)

A: Get your mat and I’ll meet you in 5 minutes.

(Lấy thảm tập của cậu đi và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)

Phương pháp giải:

Sử dụng mẫu câu đưa ra gợi ý:

- Why don’t we + V … ? (Sao chúng ta không + …?)

- Shall we + V … ? (Chúng ta sẽ …?)

- Let’s + V … . (Hãy … .)


Lời giải chi tiết:

A: Let’s go snorkelling. / Why don’t we go snorkelling?/ Shall we go snorkelling?

(Hãy đi lặn nào. / Sao chúng ta không đi lặn nhỉ?/ Chúng ta sẽ đi lặn chứ?)

B: That’s a good idea.

(Ý kiến hay đó.)

A: Get your snorkel, wetsuit and flippers, and I’ll meet you in 5 minutes.

(Lấy ống thở, bộ đồ lặn và chân vịt của cậu đi, và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"