Bài 1
Food & Food categories (Đồ ăn và các loại đồ ăn)
1. Look at the pictures. List the foods/drinks under the categories. Listen and check.
(Nhìn vào các bức ảnh. Liệt kê các loại đồ ăn/ thức uống vào các mục. Nghe và kiểm tra lại.)
Lời giải chi tiết:
Fruit & vegetables (trái cây và rau củ)
grapes (nho)
orange juice (nước cam)
salad(rau xà lách)
Carbohydrates (grains, sugar, etc.) (ngũ cốc, đường, …)
cereal (ngũ cốc)
bread(bánh mì)
pizza (bánh pizza)
rice(cơm)
pasta(mì ống)
ice cream (kem)
biscuits (bánh quy)
burger (bánh burger)
Proteins (meat, poultry, dairy products, etc.)
(thịt, thịt gia cầm, sản phẩm làm từ sữa, …)
milk (sữa)
fish(cá)
meat (thịt)
soup(súp)
steak (thịt bò bít tết)
chicken (gà)
Fats (butter, oil, etc.)
(chất béo - bơ, dầu ăn, ...)
Bài 2
2. Look at the foods/drinks in Exercise 1. Which are countable nouns and wich are uncountable nouns?
(Nhìn vào các đồ ăn/thức uống trong bài 1. Đâu là danh từ đếm được và đâu là danh từ không đếm được.)
Phương pháp giải:
- Chúng ta có thể đếm danh từ đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều.
Ví dụ: 1 quả táo, 2 quả táo, 3 quả táo, …
- Chúng ta không thể đếm danh từ không đếm được. Chúng không có dạng số ít hay số nhiều.
Ví dụ: cà phê, phô mai, …
Lời giải chi tiết:
- countable: steak, burger, biscuits, grapes
(đếm được: bít tết, bánh mì kẹp thịt, bánh quy, nho)
- uncountable: cereal, milk, orange juice, bread, pizza, fish, salad, meat, rice, steak, pasta, chicken, soup, ice cream
(không đếm được: ngũ cốc, sữa, nước cam, bánh mì, pizza, cá, salad, thịt, cơm, bít tết, mì ống, gà, súp, kem)
Note: Steak can be countable and uncountable.
(Lưu ý: steak là danh từ vừa đếm được vừa không đếm được.)
a
3 a) Sally is training for a basketball match and needs to eat healthily. What does she have (✓) every day? Look and say as in the example.
(Sally đang luyện tập cho trận đấu bóng rổ và cần ăn uống một cách lành mạnh. Cô ấy đã ăn gì hàng ngày? Nhìn và nói theo ví dụ.)
Sally has a glass of milk and cereal for breakfast.
(Sally có 1 cốc sữa và ngũ cốc cho bữa sáng.)
Lời giải chi tiết:
- She has fish and salad for lunch.
(Cô ấy ăn cá và rau xà lách cho bữa trưa.)
- She has chicken and soup for dinner.
(Cô ấy ăn gà và súp cho bữa tối.)
- She has grapes for a snack.
(Cô ấy ăn nho cho bữa phụ.)
b
3 b) What do you have for breakfast, lunch, dinner and a snack?
(Bạn có gì cho bữa sáng, bữa trưa, bữa tối và bữa phụ?)
Lời giải chi tiết:
I have cereal with milk for breakfast.
(Tôi có ngũ cốc và sữa cho bữa sáng.)
I have pizza for lunch.
(Tôi ăn bánh pizza cho bữa trưa.)
I have a steak for dinner.
(Tôi ăn bít tết cho bữa tối.)
I have biscuits for a snack.
(Tôi ăn bánh quy cho bữa phụ.)
Bài 4
Listening
4. Listen to a dialogue about healthy eating habits. What advice does Ann give Bob? Take notes and tell the class.
(Nghe đoạn hội thoại về thói quen ăn uống lành mạnh. Ann đã đưa ra lời khuyên nào cho Bob? Ghi chú lại và nói cho cả lớp.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Ann: Do you like pizza?
(Bạn có thích pizza không?)
Bob: Yes, a lot. I eat pizza almost every evening.
(Vâng, rất nhiều. Tôi ăn pizza hầu như mỗi buổi tối.)
Ann: Well, you shouldn't eat too much pizza. It contains too much fat. Why don't you have some soup instead? It's healthy.
(Chà, bạn không nên ăn quá nhiều pizza. Nó chứa quá nhiều chất béo. Tại sao bạn không có một ít súp để thay thế? Nó khỏe mạnh.)
Bob: I guess you are right.
(Tôi đoán bạn đúng.)
Lời giải chi tiết:
Ann advises Bob not to eat too much pizza because it contains too much fat. He should have some soup. It’s healthier.
(Ann khuyên Bob không nên ăn quá nhiều bánh pizza bởi vì nó chứa nhiều chất béo. Anh ấy nên ăn một ít súp. Nó sẽ tốt hơn.)
Bài 5
Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
5. Use the language in the box to give advice about healthy eating habits as in the example.
(Sử dụng mẫu câu cho sẵn để đưa ra lời khuyên về thói quen ăn uống lành mạnh như ví dụ.)
A: Do you like burgers?
(Bạn có thích burger không?)
B: Yes, a lot. I have one almost every evening.
(Có, rất thích luôn. Tớ ăn một cái gần như mỗi tối.)
A: Well, you shouldn’t eat too many burgers. They contain too much fat. Why don’t you have some salad instead? It’s healthier.
(Chà, cậu không nên ăn quá nhiều burger đâu. Nó chưa quá nhiều chất béo. Sao thay vào đấy cậu không thử một ít rau xà lách? Nó sẽ lành mạnh hơn.)
B: I guess you are right.
(Tớ nghĩ là cậu nói đúng.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you like pasta?
(Bạn có thích mì ống không?)
B: Yes, a lot. We have pasta three times a week.
(Có, rất nhiều luôn. Chúng tớ ăn mì ống 3 lần một tuần.)
A: Well, you shouldn’t eat pasta that often. It contains too many carbohydrates. You should control your portion sizes.
(Chà, bạn không nên ăn mì ống thường xuyên đâu. Nó chứa quá nhiều carbohydrate. Bạn nên kiểm soát kích thước khẩu phần ăn của mình.)
B: I guess you are right.
(Tớ nghĩ là cậu đúng.)
A: How often do you drink milk?
(Bạn có thường xuyên uống sữa không?)
B: I don’t like milk that much.
(Tớ không thích sữa lắm.)
A: You should drink milk because it contains protein. Try it with cereal.
(Bạn nên uống nhiều sữa vì nó chứa protein. Thử sữa chung với ngũ cốc đi.)