Bài 1
Travel & Transport(Du lịch và phương tiện)
1. Look at the map. Where can you see it? What can you see?
(Nhìn vào bản đồ. Bạn có thể nhìn thấy bản đồ ở đâu? Bạn có thể nhìn thấy những gì?)
Phương pháp giải:
Petro station: trạm xăng dầu
Port: Cảng biển
Bus stop: trạm dừng xe buýt
Metro: ga tàu điện
Hospital: bệnh viện
River: sông
Airport: sân bay
Train station: nhà ga
Fire Station: trạm cứu hỏa
Lời giải chi tiết:
I can see the map on the Internet. I can see a petrol station, a hospital, a port, a bus stop, a metro, a fire station, a river, an airport and a train station.
(Tôi có thể thấy bản đồ trên mạng. Tôi có thể nhìn thấy trạm xăng dầu, bệnh viện, cảng biển, trạm dừng xe buýt, tàu điện, trạm cứu hỏa, sông, sân bay và nhà ga.)
Bài 2
2. Listen and repeat. In which of the places on the map you can find …
(Nghe và nhắc lại. Ở nơi nào trong bản đồ bạn có thể tìm thấy:)
canoes?/ helicopters?/ trucks?/ vans?/ cruise ships?/ buses?/trams?/express trains?/fire engines?/underground trains?/ambulances?
We can find canoes on a river. (Chúng ta có thể tìm thấy ca nô trên sông.)
Phương pháp giải:
canoes: ca nô
helicopters: trực thăng
trucks: xe tải
vans: xe van
cruise ships: du thuyền
buses: xe buýt
trams: xe điện
express trains: tàu tốc hành
fire engines: xe chữa cháy
underground trains: tàu điện ngầm
ambulances: xe cứu thương
Lời giải chi tiết:
We can find helicopters at an airport.
(Chúng ta có thể tìm thấy trực thăng ở sân bay.)
We can find trucks and vans at a petrol station.
(Chúng ta có thể tìm thấy xe tải và xe van ở trạm xăng dầu.)
We can find buses and trams at a bus stop.
(Chúng ta có thể tìm thấy xe buýt và xe điện ở trạm dừng xe buýt.
We can find express trains at a train station.
(Chúng ta có thể tìm thấy tàu tốc hành ở ga tàu.)
We can find fire engines at a fire station.
(Chúng ta có thể tìm thấy xe chữa cháy ở trạm cứu hỏa.)
We can find underground trains at a metro.
(Chúng ta có thể tìm thấy tàu điện ngầm ở ga tàu điện.)
We can find ambulances at a hospital.
(Chúng ta có thể tìm thấy xe cứu thương ở bệnh viện.)
Bài 3
3. Choose the correct option. Check in your dictionary.
(Chọn phương án đúng. Kiểm tra từ điển của bạn.)
1. Oh no! I lost/missed the train.
2. He got/went on the bus and sat by the window.
3. He often drives/takes a taxi to work.
4. He doesn’t know how to ride/fly a plane.
5. A plane is taking/sailing off.
Lời giải chi tiết:
1. missed | 2. got | 3. takes | 4. fly | taking |
1. Oh no! I missed the train.
(Ôi không! Tôi đã bị lỡ tàu.)
2. He went on the bus and sat by the window.
(Anh ấy lên xe buýt và ngồi cạnh cửa sổ.)
3. He often takes a taxi to work.
(Anh ấy thường bắt taxi đi làm.)
4. He doesn’t know how to fly a plane.
(Anh ấy không biết cách lái máy bay.)
5. A plane is taking off.
(Máy bay đang cất cánh.)
Bài 4
Listening (Phần nghe)
4. Listen to a dialogue and decide if the statements are R (right) or W (wrong).
(Nghe đoạn hội thoại và quyết định xem mệnh đề nào đúng (R) hoặc sai (W).
1. Mark is with Sheila. ロ
2. The village is far from the nearest town. ロ
3. There is a bus to the village. ロ
4. Mark’s uncle drives a van. ロ
Lời giải chi tiết:
1. W | 2. R | 3. W | 4. R |
1. W
Mark is with Sheila. (Mai ở cùng với Sheila.)
2. R
The village is far from the nearest town. (Ngôi làng ở xa thị trấn gần nhất.)
3.W
There is a bus to the village. (Có một chiếc xe buýt đi đến làng.)
4. R
Mark’s uncle drives a van. (Chú của Mark lái một chiếc xe van.)