Tiếng Anh 7 Writing: 3. An email of invitation

2024-09-14 07:08:14

Bài 1

1. Read the task. Underline the key words and answer the questions.

(Đọc câu hỏi. Gạch chân những từ chính và trả lời câu hỏi.)

You are planning to go to a festival. Write an email to your best friend inviting him/her to join you (about 60-80 words). Include its namethe datethe placewhat to do and what to see.

1. What are you going to write?

2. Who are you going to write to?

3. What information are you going to include? 

4. How many words are you going to write?

Lời giải chi tiết:

You are planning to go to a festival. Write an email to your best friend inviting him/her to join you (about 60-80 words). Include its name, the date, the place, what to do and what to see.

(Bạn đang có kế hoạch đi dự một lễ hội. Viết email cho người bạn thân nhất của bạn để mời họ tham gia cùng bạn (khoảng 60-80 từ). Bao gồm tên, ngày tháng, địa điểm, có những gì để làm và có những gì để xem.)

1. What are you going to write? an email

(1. Bạn định viết gì? Một email)

2. Who are you going to write to? my best friend

(2. Bạn định viết thư cho ai? bạn thân của tôi)

3. What information are you going to include? information about the festival and invitation to join me.

(Bạn sẽ bao gồm những thông tin gì? thông tin về lễ hội và lời mời tham gia với tôi)

4. How many words are you going to write? about 60- 80 words. 

(4. Bạn sẽ viết bao nhiêu từ? khoảng 60- 80 từ.)


Bài 2

Model analysis

2. Read the model. Copy the spidergram into your notebook and complete it with information from the email.

(Đọc mô hình. Sao chép sơ đồ hình nhện vào sổ tay của bạn và hoàn thành nó với thông tin từ email.)


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chào Olga!

Bạn khỏe không? Bạn có thích đến Lễ hội Treehouse ở Norfolk không? Diễn ra từ ngày 3 đến ngày 8 tháng Bảy.

Mọi người sẽ xây dựng những ngôi nhà sinh thái từ cỏ, gỗ và đá và sẽ

có những hội thảo thú vị để tham dự! Chúng ta cũng có thể xem các buổi biểu diễn trực tiếp với các nhạc sĩ dân gian và làm nghệ thuật và thủ công. Mình thực sự hy vọng bạn có thể đến. 

Fiona

Lời giải chi tiết:

Writing Tip

Opening/Closing remarks in emails/letters

When we write informal emails/letters, we start greeting our friend, then write our opening remarks. We end our email/letter with our closing remarks and sign off using our first name. We use informal language, contractions and the imperative.

(Mẹo viết 

Lời mở đầu / Kết thúc trong email / thư

Khi chúng ta viết email/ thư thân mật, chúng ta bắt đầu với việc chào hỏi bạn mình, sau đó viết lời mở đầu. Chúng ta kết thúc email / thư bằng nhận xét kết thúc và ký tên. Chúng ta sử dụng ngôn ngữ thân mật, các quy tắc và câu mệnh lệnh.)


Bài 3

3. Find the opening and closing remarks in Fiona's letter in Exercise 2.

(Tìm các câu mở đầu và kết thúc trong bức thư của Fiona trong Bài tập 2.)

 

Lời giải chi tiết:

Opening remark: How are you?

(Mở đầu: Bạn khỏe không?)

Closing remark: I really hope you can come. 

(Kết: Tớ thực sự mong cậu có thể đến.)


Bài 4

4. Read the following sentences. Which are opening remarks? closing remarks?

(Đọc những câu sau. Đâu là câu mở đầu? câu kết?)

1. How are you? (Bạn thế nào?)

2. See you there. (Gặp bạn ở đấy nhé.)

3. How are things? (Mọi thứ thế nào rồi?)

4. Can't wait to see you. (Không thể chờ để gặp bạn.)

5. Write back. (Viết thư trả lời tớ nhé.)

Lời giải chi tiết:

1. opening remark

2. closing remark

3. opening remark

4. closing remark

5. closing remark


Bài 5

Your turn

5. Brainstorming: Copy the spidergram in Exercise 2 into your notebook and then complete it with information about a festival you are going to attend.

(Động não: Sao chép sơ đồ hình nhện trong Bài tập 2 vào vở, sau đó điền thông tin về lễ hội mà bạn sẽ tham dự.)


Lời giải chi tiết:


Bài 6

6. Use your notes in Exercise 4 and the phrases/sentences from the Useful Language box to write your email of invitation.

(Sử dụng ghi chú của bạn trong Bài tập 4 và các cụm từ / câu từ hộp Ngôn ngữ thông dụng để viết email mời của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Hi Jamie, 

How’s everything? I’m planning to go the Comic- Con Festival in Ssan Diego, USA. It takes place from 19th to 22th July.

There are going to be interesting workshops to attend and a costume competition will also take place. We can buy souvenirs, visit an art show and also meet famous comic authors and games. 

Hope you can make it,

Mark.

(Xin chào Jamie,

Mọi thứ tốt chứ? Tôi đang lên kế hoạch tham gia Lễ hội Truyện tranh ở San Diego, Hoa Kỳ. Diễn ra từ ngày 19 đến ngày 22 tháng Bảy.

Sẽ có những hội thảo thú vị để tham dự và một cuộc thi trang phục cũng sẽ diễn ra. Chúng ta có thể mua quà lưu niệm, tham quan một buổi biểu diễn nghệ thuật và cũng có thể gặp gỡ các tác giả truyện tranh và trò chơi nổi tiếng.

Hy vọng bạn sẽ đến,

Mark.)


Useful Language

Opening remarks -Hi/Hello...!/How are things?/How are you?/ How's everything?

Reason for writing/name/date/place of festival 

- I'm planning to go to .... Do you fancy coming...? It's going to be on/at/next.... 

- It takes place on/in/from ... to....

- I hope you'll join me.

- Would you like to...?/Why don't you come?

Closing remarks

- Be there! Make sure you don't miss it. 

- Do come! Can't wait to see you.

- Hope you can make it. - See you there.

(Ngôn ngữ hữu dụng

 Câu mở đầu 

-Hi / Xin chào ...! / Mọi thứ thế nào? / Bạn có khỏe không? / Mọi thứ thế nào?

Lý do viết / tên / ngày / địa điểm tổ chức lễ hội

- Tôi định đi .... Bạn có thích tới ...? Nó sẽ diễn ra vào / lúc / tiếp theo….

- Diễn ra vào / vào / từ… đến….

- Tôi hy vọng bạn sẽ tham gia cùng tôi.

- Bạn có muốn ...? / Tại sao bạn không đến nhỉ?

Câu kết

- Nhớ nhé! Hãy chắc chắn rằng bạn không bỏ lỡ nó.

- Đến đây đi! Rất nóng lòng được gặp bạn.

- Hy vọng bạn sẽ đến. - Hẹn gặp lại.)


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"