Bài 1
1. Read the text. Answer the questions in pairs.
(Đọc văn bản. Trả lời các câu hỏi theo cặp.)
Kim is thirteen years old. Kim is very artistic – she has extra art classes and she can draw very well. She’s quite musical, too – she can play the piano, but she can’t sing! Her favourite subjects are English and history. Kim sometimes has problems with maths, but she always has good marks. She’s not very sporty, but she can play basket ball quite well.
1. What can Kim do?
(Kim có thể làm gì?)
2. What can’t Kim do?
(Kim không thể làm gì?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch văn bản:
Kim 13 tuổi. Kim là người rất có máu nghệ thuật - bạn ấy tham gia nhiều lớp học thêm về nghệ thuật và có thể vẽ rất tốt. Bạn ấy cũng có chút năng khiếu về âm nhạc nữa - Kim có thể chơi đàn piano, nhưng lại không thể hát! Môn học yêu thích của bạn ấy là Tiếng Anh và lịch sử. Thi tho Kim cũng gặp vấn đề với môn toán nhưng bạn ấy luôn đạt được điểm tốt. Kim không quá giỏi thể thao nhưng bạn ấy có thể chơi bóng rổ khá tốt.
Lời giải chi tiết:
1. Kim can draw very well, play the piano and play basket ball quite well.
(Kim có thể vẽ khá ổn, chơi piano và chơi bóng rổ khá tốt.)
2. Kim can’t sing.
(Kim không thể hát.)
Bài 2
2. In pairs, match school subjects 1-6 with pictures A-F. What are Kim’s favourite subjects?
(Làm việc theo nhóm, ghép các môn học ở trường từ 1 đến 6 tương ứng với các bức tranh từ A đến F. Đâu là những môn học mà Kim yêu thích?)
1 - B. geography (địa lý)
2. music (âm nhạc)
3. chemistry (hóa học)
4. English (tiếng Anh)
5. biology (sinh học)
6. information technology (công nghệ thông tin)
Lời giải chi tiết:
2. A | 3. F | 4. E | 5. D | 6. C |
Kim’s favourite subject is English.
(Môn học yêu thích của Kim là Tiếng Anh.)
Bài 3
3. Complete the sentences with can or can’t.
(Hoàn thiện các câu sau với có thể hoặc không thể.)
Grammar (Ngữ pháp) | Can/can’t for ability (can/ can't chỉ khả năng) |
+ | - |
I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.) She can draw. (Cô ấy có thể vẽ.) | I can’t sing. (Tôi không thể hát.) She can’t drive. (Cô ấy không thể lái xe.) |
? | |
Can you sing? (Bạn có thể hát không?) Can he speak English? (Anh ấy có thể nói Tiếng Anh không?) | Yes, I can. / No, I can’t. (Có, tôi có thể. /Không, tôi không thể.) Yes, he can. / No, he can’t. (Có, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.) |
1. We can speak French, but we can’t speak German.
(Chúng tôi có thể nói Tiếng Pháp, nhưng chúng tôi không thể nói Tiếng Đức.)
2. I’m afraid of water, so I ____ swim.
3. My brother can’t play the guitar, but he ____ play the piano.
4. My parents ____ drive, so I take a bus to school.
5. I ____ help you – I ____speak Italian. Sorry!
6. What a terrible group! The singer ____ sing!
Phương pháp giải:
can + V: có thể
can't + V: không thể
Lời giải chi tiết:
2. can't | 3. can | 4. can't | 5. can't - can't | 6. can |
2. I’m afraid of water, so I can’t swim.
(Tôi bị sợ nước, nên tôi không thể bơi được.)
3. My brother can’t play the guitar, but he can play the piano.
(Anh trai tôi không thể chơi đàn ghi ta, nhưng anh ấy có thể chơi đàn piano.)
4. My parents can’t drive, so I take a bus to school.
(Bố mẹ tôi không thể lái xe, nên tôi đi xe buýt tới trường.)
5. I can’t help you – I can’t speak Italian. Sorry!
(Tôi không thể giúp bạn được - Tôi không thể nói Tiếng Ý. Rất xin lỗi bạn!)
6. What a terrible group! The singer can’t sing!
(Thật là một nhóm nhạc tồi tệ! Người ca sĩ không thể hát được!)
Bài 4
4. Listen to Kim and underline the things in the Vocabulary box that she can do.
(Nghe Kim và gạch chân những từ trong bảng Từ vựng việc cô ấy có thể làm.)
Vocabulary (Từ vựng) | Skills and abilities (Các kỹ năng và khả năng) |
act (biểu diễn) cook (nấu ăn) dance (nhảy) drive a car (lái xe) swim (bơi) play the guitar/piano (chơi đàn ghi ta/piano) repair a computer (sửa máy tính) speak English/ Spanish (nói Tiếng Anh/ Tiếng Pháp) |
Bài 5
5. In pairs, ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi.)
Can you... (Bạn có thể...)
1. sleep in a chair? (ngủ trên ghế?)
2. run more than two kilometres? (chạy nhiều hơn 2km?)
3. do your homework on a bus / in bed? (làm bài tập về nhà trên xe buýt / trên giường?)
4. draw people’s faces? (vẽ tranh chân dung?)
5. shoot a basketball? (ném bóng rổ?)
6. bake a cake? (nướng một chiếc bánh?)
7. say “Hello” in French or German? (nói “xin chào” bằng tiếng Pháp hay tiếng Đức?)
8. read music notes? (đọc các nốt nhạc?)
A: Can you …?
B: Yes, I can. / No, I can’t.
Lời giải chi tiết:
1. A: Can you sleep in a chair?
(Bạn có thể ngủ trên ghế không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
2. A: Can you run more than two kilometres?
(Bạn có thể chạy nhiều hơn 2km không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
3. A: Can you do your homework on a bus / in bed?
(Bạn có thể làm bài tập về nhà trên xe buýt / trên giường không?)
B: No, I can’t.
(Không, tôi không thể.)
4. A: Can you draw people’s faces?
(Bạn có thể vẽ tranh chân dung không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
5. A: Can you shoot a basketball?
(Bạn có thể ném một quả bóng rổ không?)
B: No, I can’t.
(Không, tôi không thể.)
6. A: Can you bake a cake?
(Bạn có thể nướng một chiếc bánh không?)
B: No, I can’t.
(Không, tôi không thể.)
7. A: Can you say “Hello” in French or German?
(Bạn có thể nói “xin chào” bằng tiếng Pháp hay tiếng Đức không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
8. A: Can you read music notes?
(Bạn có thể đọc các nốt nhạc không?)
B: No, I can’t.
(Không, tôi không thể.)