Bài 1
1. Read the text and answer the questions.
(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
Stuck in a routine?
IT'S TIME TO BREAK FREE!
Kim, Hà Nội
I usually go straight home after school. I do my homework and then I play Pokémon. My team is taking part in an online tournament this week. We aren't doing very well, but we are getting better. But today I'm not sitting at home. I'm with my friends in the town centre. We're wearing funny costumes and we're collecting money for sick children. We're lucky. It isn't raining.
(Kim, Hà Nội
Tôi thường đi thẳng về nhà sau khi tan học. Tôi làm bài tập về nhà và sau đó tôi chơi Pokémon. Đội của tôi đang tham gia một cuộc đấu qua mạng vào tuần này. Chúng tôi đã không làm tốt lắm nhưng đang dần khá lên. Nhưng hôm nay tôi không ngồi ở nhà. Tôi cùng với bạn bè ở trung tâm thị trấn. Chúng tôi mặc những bộ đồ hài hước và gây quỹ cho trẻ em bị ốm. Thật may mắn. Trời không mưa.)
1. What does Kim usually do after school? (Kim thường làm gì sau khi tan học?)
2. Is her team doing well in the tournament? (Đội của cô ấy có làm tốt trong trận đấu không?)
3. What is she doing today? (Hôm nay cô ấy làm gì?)
Lời giải chi tiết:
1.
Kim usually goes straight home after school, does her homework and then plays Pokémon.
(Cô ấy thường đi thẳng về nhà sau khi tan học. Kim làm bài tập về nhà và sau đó chơi Pokémon.)
2.
No, they aren’t (but they’re getting better.)
(Đội của cô ấy không làm tốt trong trận đấu nhưng đang dần khá lên.)
3.
Today she’s with her friends in the town centre, wearing funny costumes and collecting money for sick children.
(Hôm nay Kim ở cùng với bạn bè tại trung tâm thị trấn, mặc những bộ đồ hài hước và gây quỹ cho trẻ em bị ốm.)
Bài 2
2. Find two more examples in the text for each rule below.
(Tìm thêm 2 ví dụ trong đoạn văn cho mỗi quy tắc bên dưới.)
Grammar | Present Simple and Present Continuous |
Facts and routines I usually go straight home after school.
Things happening at the moment of speaking It isn’t raining now.
Things happening around now but maybe not at the time of speaking My team is taking part in a tournament this week. |
Lời giải chi tiết:
Grammar (Ngữ pháp) | Present Simple and Present Continuous (Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn) |
Facts and routines (Sự thật và hoạt động thường ngày) I do my homework and then I play Pokémon. (Tôi làm bài tập về nhà và sau đó tôi chơi Pokémon.)
Things happening at the moment of speaking (Sự việc xảy ra ở thời điểm nói) But today I'm not sitting at home. I'm with my friends in the town centre.We're wearing funny costumes and we're collecting money for sick children. (Nhưng hôm nay tôi không ngồi ở nhà. Tôi cùng với bạn bè ở trung tâm thị trấn. Chúng tôi mặc những bộ đồ hài hước và gây quỹ cho trẻ em bị ốm.)
Things happening around now but maybe not at the time of speaking (Sự việc đang xảy ra xung quanh hiện tại nhưng có thể không diễn ra ở thời điểm nói) We aren't doing very well, but we are getting better. (Chúng tôi đã không làm tốt lắm nhưng đang dần khá lên.) |
Bài 3
3. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. We study / are studying English this semester. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh trong kì này.)
2. Leo saves / is saving his money to buy trainers.
3. Mai wears / is wearing a striped hoodie at the moment.
4. How often do you play / are you playing video games?
5. You don't watch / aren't watching this. Can I change the channel?
Lời giải chi tiết:
2. Leo saves / is saving his money to buy trainers.
(Leo đang để dành tiền để mua giày thể thao.)
3. Mai wears / is wearing a striped hoodie at the moment.
(Mai đang mặc một chiếc áo dài tay có mũ kẻ sọc.)
4. How often do you play / are you playing video games?
(Bạn có thường hay chơi game không?)
5. You don't watch / aren't watching this. Can I change the channel?
(Bạn đang không xem cái này. Tôi có thể đổi kênh không?)
Bài 4
4. Make sentences with but to describe Paula's usual life and what she's doing now.
(Tạo câu với từ nhưng để diễn tả cuộc sống thường ngày của Paula và cô ấy đang làm gì.)
Paula usually goes to bed late, but tonight she’s going to bed early.
(Paula thường đi ngủ muộn nhưng hôm nay cô ấy đi ngủ sớm.)
Usually | Now |
go to bed late | tonight / early |
drive to work | today / ride / a bike |
not read novels | a great book at the moment |
wear jeans | today / go / a wedding / so a dress |
eat meat | try to lose weight / so this week / salad |
Lời giải chi tiết:
1. Paula usually drives to work, but today she’s riding a bike.
(Paula thường lái xe đi làm nhưng hôm nay cô ấy đạp xe.)
2. Paula doesn’t usually read novels, but she’s reading a great book at the moment.
(Paula không hay đọc tiểu thuyết nhưng cô ấy đang đọc một quyển sách rất hay.)
3. Paula usually wears jeans, but today she’s going to a wedding, so she’s wearing a dress.
(Paula thường mặc quần bò nhưng hôm nay cô ấy đi ăn cưới, nên cô ấy mặc váy.)
4. Paula usually eats meat, but she’s trying to lose weight, so this week she’s eating salad.
(Paula thường ăn thịt nhưng cô ấy đang giảm cân nên tuần này cô ấy ăn salad.)
Bài 5
5. Class survey. Interview your classmates and write their names to complete the sentences.
(Khảo sát lớp học. Phỏng vấn bạn cùng lớp và viết tên họ để hoàn thành các câu sau.)
1. Minh doesn't like dancing.
2. _____always arrives late.
3. _____laughs a lot.
4. _____ is learning to play a musical instrument.
5. _____ is working hard these days.
6. _____ isn't wearing a plain shirt today.
A: Do you like dancing? B: No, I don't.
(A: Bạn có thích nhảy không? B: Tôi không thích.)
Lời giải chi tiết:
2. Quốc Anh always arrives late.
A: Do you arrive late? B: Yes, I do.
(Quốc Anh thường hay đến muộn.
A: Bạn có hay đến muộn không? B: Tôi có.)
3. Linh laughs a lot.
A: Do you laugh a lot? B: Yes, I do.
(Linh cười rất nhiều.
A: Bạn có cười nhiều không? B: Tôi có.)
4. Thúy is learning to play a musical instrument.
A: Do you learn to play a musical instrument? B: Yes, I do.
(Thúy đang học chơi một loại nhạc cụ.
A: Bạn có học chơi nhạc cụ không? B: Tôi có.)
5. Xoan is working hard these days.
A: Do you work hard? B: Yes, I do.
(Loan đợt này làm việc rất chăm chỉ.
A: Bạn có làm việc chăm chỉ không? B: Tôi có.)
6. Qúy isn't wearing a plain shirt today.
A: Do you wear a plain shirt? B: No, I don’t.
(Quý hôm nay không mặc áo trơn.
A: Bạn có mặc áo trơn không? B: Tôi không mặc.)