Bài 1
1. Listen. What is the news from Mai and Kim?
(Hãy nghe. Tin tức mới từ Mai và Kim là gì?)
Kim: Hi Mai! What a surprise! What are you doing here?
Mai: I'm waiting for my friend.
Kim: Oh! OK! Daisy and I are having a walk. How are things?
Mai: My mum's sister is staying with us and we all love her.
Kim: Good for you!
Mai: What about you? How's it going?
Kim: Fine! My dance classes are going well.
Mai: Cool!
Kim: We've got a new teacher. She's great, really friendly and cheerful! Her name's Ly.
Mai: Ly?
Kim: Yes, Ly.
Mai: Ly! I don't believe it! Your new dance teacher is my Aunty Ly!
(Kim: Chào Mai! Thật ngạc nhiên! Bạn làm gì ở đây vậy?
Mai: Tôi đang đợi bạn tôi.
Kim: Ồ! OK! Daisy và tôi đang đi dạo. Mọi thứ dạo này thế nào rồi?
Mai: Em gái của mẹ tôi đang ở với tôi và chúng tôi yêu cô ấy.
Kim: Tuyệt vời cho bạn đó!
Mai: Còn bạn thì sao? Mọi thứ thế nào?
Kim: Ổn cả. Lớp học nhảy của tôi vẫn đang phát triển tốt.
Mai: Tuyệt!
Kim: Chúng tôi có một cô giáo mới. Cô ấy rất tuyệt, rất thân thiện và vui vẻ. Tên cô ấy là Ly.
Mai: Ly?
Kim: Đúng vậy, Ly.
Mai: Ly! Tôi không thể tin được. Cô giáo dạy nhảy mới của bạn là dì Ly của tôi!)
How are things? How's it going? I don't believe it! | OUT of class |
Lời giải chi tiết:
1. Mai is staying with her mum's sister and they all love her.
(Mai đang ở với em gái của mẹ cô ấy và họ đều yêu cô ấy.)
Thông tin cụ thể:
… How are things?
Mai: My mum's sister is staying with us and we all love her.
Kim: Good for you!
(Mọi thứ dạo này thế nào rồi?
Mai: Em gái của mẹ tôi đang ở với tôi và chúng tôi yêu cô ấy.
Kim: Tuyệt vời cho bạn đó!)
2. Kim has a new teacher for her dance classes.
(Kim có giáo viên mới cho lớp học nhảy của cô ấy.)
Thông tin cụ thể:
… How's it going?
Kim: Fine! My dance classes are going well.
Mai: Cool!
Kim: We've got a new teacher. She's great, really friendly and cheerful! Her name's Ly.
(... Mọi thứ thế nào?
Kim: Ổn cả. Lớp học nhảy của tôi vẫn đang phát triển tốt.
Mai: Tuyệt!
Kim: Chúng tôi có một cô giáo mới. Cô ấy rất tuyệt, rất thân thiện và vui vẻ. Tên cô ấy là Ly.)
Bài 2
2. In pairs, complete the Speaking box with the phrases below.
(Làm việc theo cặp, hoàn thành Bảng nói với các câu bên dưới.)
You're kidding! Cool! Poor you! |
Speaking | Giving and responding to news |
Giving news • I'm learning how to ... • I'm spending a lot of time with / in ... • I'm (not) enjoying .. • I'm feeling excited / worried because ... • I'm doing well at ... • I'm listening to ... these days. Responding to news • Well done!/ Good for you!!! /(1) _______ / Awesome!/Great! • That's terrible! /(2) ______ / What a pity! • (3) ______/ No way! / Amazing! |
Lời giải chi tiết:
Speaking (Nói) | Giving and responding to news (Đưa ra và phản hồi tin tức) |
Giving news (Đưa ra tin tức) • I'm learning how to ... (Tôi đang học cách …) • I'm spending a lot of time with / in ... (Tôi dành rất nhiều thời gian với / trong … ) • I'm (not) enjoying .. (Tôi (không) thích … ) • I'm feeling excited / worried because ... (Tôi cảm thấy hứng thú / lo lắng bởi vì … ) • I'm doing well at ... (Tôi giỏi trong việc … ) • I'm listening to ... these days. (Tôi nghe … những ngày này.) Responding to news (Phản hồi tin tức) • Well done!/ Good for you!!! /(1) Cool! / Awesome!/Great! (Rất tốt! / Tốt cho bạn!!! (1) Tuyệt! / Tuyệt vời! / Tuyệt thật!) • That's terrible! /(2) Poor you! / What a pity! (Thật tồi tệ! (2) Khổ thân bạn! Thật đáng tiếc!) • (3) You’re kidding! / No way! / Amazing! (Bạn đùa tôi đấy à! Không thể nào! Thật ngạc nhiên đấy!) |
Bài 3
3. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng.)
1. A: My exams are going well.
B: _______
a. What a pity! b. That's terrible! c. Well done!
2. A: I'm not sleeping well these days.
B: _______
a. Poor you! b. Good for you! c. No way!
3. A: I'm learning how to do a bungee jump.
B:________
a. You're kidding! b. That's terrible! c. Well done!
4. A: My phone isn't working.
B: ________
a. Awesome! b. What a pity! c. Cool!
Lời giải chi tiết:
1.
c. Well done!
A: My exams are going well.
B: Well done!
(A: Tôi đang làm tốt bài kiểm tra.
B: Rất tốt!)
2.
a. Poor you!
A: I'm not sleeping well these days.
B: Poor you!
(2. A: Tôi không ngủ ngon mấy ngày nay.
B: Khổ thân bạn!)
3.
a. You’re kidding!
A: I'm learning how to do a bungee jump.
B: You’re kidding!
( A: Tôi đang học cách để nhảy bungee.
B: Bạn đang đùa tôi đấy à!)
4.
b. What a pity!
A: My phone isn't working.
B: What a pity!
(A: Điện thoại của tôi không hoạt động được.
B: Thật đáng tiếc!)
Bài 4
4. Work in pairs. Student A gives some good and bad news. Student B reponds to the news. Use the Speaking box.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A đưa ra vài tin tốt và tin xấu. Học sinh B trả lời tin tức đó. Sử dụng Bảng nói.)
A: I'm doing well at school.
B: Great!
(A: Tôi học rất tốt ở trường.
B: Thật tuyệt!)
Lời giải chi tiết:
1. A: I’m spending a lot of time in studying.
B: Good for you!
(A: Tôi dành rất nhiều thời gian để học.
B: Tốt cho bạn!)
2. A: I'm feeling worried because I failed the exam.
B: That’s terrible!
(A: Tôi cảm thấy lo lắng vì tôi đã trượt bài kiểm tra.
B: Thật tồi tệ!)
3. A: I'm listening to online lessons these days.
B: No way!
(A: Tôi đang nghe bài giảng online những ngày nay.
B: Không thể nào!)
4. A: I’m learning how to ballet.
B: Cool!
(A: Tôi đang học múa ba lê.
B: Tuyệt!)