Bài 1
1. Use the glossary to find:
(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm:)
1. eight items of clothing that both men and women wear
2. two items of jewellery
3. three things you wear on your feet
4. five positive adjectives that can describe people
Lời giải chi tiết:
1. eight items of clothing that both men and women wear: football top, hoodie, jacket, pyjamas, scarf, shorts, sweater, T-shirt, top, underwear
(tám mặt hàng quần áo cả nam và nữ mặc: áo bóng đá, áo hoodie, áo khoác, đồ ngủ, khăn quàng cổ, quần short, áo len, áo phông, áo trên, đồ lót)
2. two items of jewellery: bracelet, necklace
(hai món đồ trang sức: vòng tay, vòng cổ)
3. three things you wear on your feet: boots, shoes, trainers
(ba thứ bạn mang trên chân: ủng, giày, giày tập)
4. five positive adjectives that can describe people: cheerful, fashionable, friendly, hard-working, interesting
(năm tính từ tích cực có thể mô tả con người: vui vẻ, thời trang, thân thiện, chăm chỉ, thú vị)
Bài 2
2. Use the glossary to describe what a person you know usually wears and what he/she is wearing today.
(Sử dụng bảng thuật ngữ để mô tả những gì một người bạn biết thường mặc và những gì anh ấy / cô ấy mặc hôm nay.)
Lời giải chi tiết:
My best friend usually wears sweater, bracelet and boots. Today, she is wearing top, shorts and shoes.
(Bạn thân của tôi thường mặc áo len, đeo vòng tay và đi ủng. Hôm nay, cô ấy mặc áo trên, quần đùi và giày.)
Bài 3
3. Complete the Word Friends.
(Hoàn thành “Word Friends”.)
1. I’m learning how _______ kite surf. The instructor says I’m doing _______!
2. Stella wants to take _______ in a half-marathon soon. She’s hoping to collect _______ for charity.
3. We’re going _______ a party later!
Lời giải chi tiết:
1. to / well | 2. part / money | 3. to |
1. I’m learning how to kite surf. The instructor says I’m doing well!
(Tôi đang học cách lướt ván diều. Người hướng dẫn nói rằng tôi đang làm tốt!)
2. Stella wants to take part in a half-marathon soon. She’s hoping to collect money for charity.
(Stella muốn sớm tham gia chạy bán marathon. Cô ấy hy vọng sẽ quyên góp được tiền cho tổ chức từ thiện.)
3. We’re going to a party later!
(Chúng ta sẽ đi dự tiệc sau!)
Bài 4a
4a. Listen to the underlined vowel(s) in each word and decide which sound you hear. Write the word in the correct column.
(Nghe các nguyên âm được gạch dưới trong mỗi từ và quyết định bạn nghe được âm nào. Viết từ vào đúng cột.)
baggy (rộng thùng thình) | breakfast (bữa ăn sáng) | chatty (nói chuyện phiếm) | checked (đã kiểm tra) | dress (váy) | fashion (thời trang) |
friendly (thân thiện) | jacket (áo khoác) | leather (da) | relaxing (thư giãn) | sweater (áo len) | tracksuit (bộ đồ thể thao) |
1. /æ/ | 2. /e/ |
Lời giải chi tiết:
1. /æ/ | 2. /e/ |
baggy chatty fashion jacket relaxing tracksuit | breakfast checked dress friendly leather sweater |
Bài 4b
4b. Listen, check and repeat.
(Nghe, kiểm tra và lặp lại.)