Bài 1
1. Match the words below with the parts of the body 1-9 in the photos. Listen and check.
(Ghép các từ dưới đây với các bộ phận của cơ thể 1-9 trong ảnh. Nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
1. lips: môi
2. shoulder: vai
3. knee: đầu gối
4. elbow: khuỷu tay
5. eyebrow: lông mày
6. ankle: mắt cá chân
7. toes: ngón chân
8. neck: cổ
9. finger: ngón tay
Bài 2
2. Read the text below and follow the instructions.
(Đọc văn bản dưới đây và làm theo hướng dẫn.)
FUN FACT
+ It takes seven seconds for food to get from your mouth to your stomach - even when you stand on your head.
+ In your lifetime, you lose about eighteen kilograms of skin.
+ A ballet dancer can stand on her big toe and carry 150 kilograms at the same time.
+ Your heart beats about three billion times in your lifetime.
+ A rugby player uses about 24,000 calories in a game of rugby - that’s the energy you get from 200 large bananas!
+ Your brain is 80 percent water - that’s why it’s important to drink a lot of water!
Tạm dịch:
SỰ THẬT THÚ VỊ
+ Mất bảy giây để thức ăn đi từ miệng đến dạ dày của bạn - ngay cả khi bạn đứng trên đầu.
+ Trong cuộc đời của bạn, bạn giảm khoảng mười tám kg da.
+ Một vũ công ba lê có thể đứng bằng ngón chân cái và gánh được 150 kg cùng một lúc.
+ Tim bạn đập khoảng ba tỷ lần trong đời.
+ Một người chơi bóng bầu dục sử dụng khoảng 24.000 calo trong một trận bóng bầu dục - đó là năng lượng bạn nhận được từ 200 quả chuối lớn!
+ Bộ não của bạn có 80% là nước - đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải uống nhiều nước!
1. Listen and repeat the highlighted words. How do you say them in your language? (Nghe và lặp lại các từ được tô sáng. Làm thế nào để bạn nói chúng bằng ngôn ngữ của bạn?)
2. Which facts do you find interesting? (Sự thật nào bạn thấy thú vị?)
Lời giải chi tiết:
- stomach: dạ dày
- skin: da
- heart: trái tim
- brain: bộ não
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the body parts.
(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của các bộ phận cơ thể.)
1. An adult usually has thirty-two ______.
2. The ______ is a symbol of love.
3. ______ can be straight, wavy or curly.
4. I have to be careful in sunny weather - my ______ burns very easily.
5. I never work at my desk - I always sit with my laptop on my ______.
Lời giải chi tiết:
1. teeth | 2. heart | 3. hair | 4. skin | 5. knee |
1. An adult usually has thirty-two teeth.
(Một người trưởng thành thường có ba mươi hai chiếc răng.)
2. The heart is a symbol of love.
(Trái tim là biểu tượng của tình yêu.)
3. Hair can be straight, wavy or curly.
(Tóc có thể thẳng, gợn sóng hoặc xoăn.)
4. I have to be careful in sunny weather - my skin burns very easily.
(Tôi phải cẩn thận trong thời tiết nắng - da của tôi rất dễ bị bỏng.)
5. I never work at my desk - I always sit with my laptop on my knee.
(Tôi không bao giờ làm việc tại bàn làm việc - Tôi luôn ngồi với máy tính xách tay trên đầu gối.)
Bài 4
4. Listen and complete the sentences with the words below.
(Nghe và hoàn thành các câu với các từ bên dưới.)
Bài nghe:
O = Owen E = Ellen |
O: Yes, it’s important for me to keep fit. I play rugby for Hilingdon Harriers and we usually have a training session once a week but I also do a lot of things on my own. I do exercises at home for about ten minutes every morning. Apart from that, I go to the gym regularly in the evenings.
E: Oh, right?
O: Yes, I do weight training. Oh, and I go running or cycling on Saturday mornings as well. So in a typical week, I have about ten hours of exercise. That’s quite a lot, isn’t it?
E: Mmm!
O: What about you? Do ballet dancers train hard?
E: Yes, we do. Every morning I do yoga at home for about an hour. And, believe it or not, I also do weight training at the gym everyday. And apart from that, I have fitness classes at ballet school every day. Oh, I nearly forgot - I usually go swimming once a week. So in a typical week, I have about thirty-five hours of exercise.
O: Thirty-five?
Tạm dịch:
O: Vâng, điều quan trọng là tôi phải giữ dáng. Tôi chơi bóng bầu dục cho Hilingdon Harriers và chúng tôi thường có một buổi tập luyện mỗi tuần một lần nhưng tôi cũng tự mình làm rất nhiều việc. Tôi tập thể dục ở nhà khoảng mười phút mỗi sáng. Ngoài ra, tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục vào các buổi tối.
E: Ồ, phải không?
O: Vâng, tôi tập tạ. Ồ, và tôi cũng đi chạy bộ hoặc đạp xe vào sáng thứ Bảy. Vì vậy, trong một tuần điển hình, tôi có khoảng mười giờ tập thể dục. Đó là khá nhiều, phải không?
E: Ừm!
O: Còn bạn thì sao? Các vũ công ba lê có tập luyện chăm chỉ không?
E: Có, chúng tôi làm. Mỗi sáng tôi tập yoga tại nhà khoảng một giờ. Và, tin hay không thì tùy, tôi cũng tập tạ ở phòng tập hàng ngày. Và ngoài điều đó, tôi có các lớp học thể dục ở trường múa ba lê mỗi ngày. Ồ, tôi gần như quên mất - tôi thường đi bơi mỗi tuần một lần. Vì vậy, trong một tuần điển hình, tôi có khoảng 35 giờ tập thể dục.
O: Ba mươi lăm?
do (x3) | have | go (x3) | keep | play |
1. It’s important for me to ______ fit.
2. I ______ rugby (football/basketball) every week.
3. I ______ exercise at home every morning.
4. I ______ to the gym regularly.
5. I ______ weight training.
6. I ______ running (cycling).
7. I ______ yoga.
8. I ______ fitness classes (PE lessons) every day/ week.
9. I ______ swimming once a week.
Lời giải chi tiết:
1. keep | 2. play | 3. do | 4. go | 5. do |
6. go | 7. do | 8. have | 9. go |
1. It’s important for me to keep fit. (Đối với tôi, điều quan trọng là phải giữ được thân hình cân đối.)
2. I play rugby (football/basketball) every week. (Tôi chơi bóng bầu dục (bóng đá / bóng rổ) mỗi tuần.)
3. I do exercise at home every morning. (Tôi tập thể dục ở nhà mỗi sáng.)
4. I go to the gym regularly. (Tôi đến phòng tập thể dục thường xuyên.)
5. I do weight training. (Tôi tập tạ.)
6. I go running (cycling). (Tôi đi chạy (đạp xe).)
7. I do yoga. (Tôi tập yoga.)
8. I have fitness classes (PE lessons) every day/ week. (Tôi có các lớp học thể dục (bài thể dục) mỗi ngày / tuần.)
9. I go swimming once a week. (Tôi đi bơi mỗi tuần một lần.)
Bài 5
5. Let’s play the truth game. Work in pairs. Use Exercise 4 to help you.
(Hãy chơi trò chơi sự thật. Làm việc theo cặp. Sử dụng Bài tập 4 để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: I don’t do exercise at home, but I go to the gym once a week. (Tôi không tập thể dục ở nhà, nhưng tôi đến phòng tập thể dục mỗi tuần một lần.)
B: Although it’s important for me to keep fit, I don’t go cycling every day. (Mặc dù điều quan trọng đối với tôi là giữ dáng, nhưng tôi không đi xe đạp mỗi ngày.)