Bài 1
B = Bình M = Mai |
B: Ah lunchtime! I’m starving!
M: You never have any healthy food for lunch, some bananas, some salad or some soup.
B: Bananas are healthy! I don’t have any time to make sandwiches - I’ve always got too many things to do before school!
M: It doesn’t take much time to make a nice lunch! Today I’ve got some spring rolls and some vegetables.
B: Mai, how many spring rolls have you got today? I haven’t got much food.
M: Three! And I want them all! But I’ve got a lot of vegetables. Do you want some?
B: Yes! Thanks!
M: Help yourself.
I’m starving! | Help yourself. |
Tạm dịch:
B: À giờ ăn trưa! Tôi đang đói!
M: Bạn không bao giờ có bất kỳ thức ăn lành mạnh nào cho bữa trưa, một vài quả chuối, một ít salad hoặc một ít súp.
B: Chuối rất tốt cho sức khỏe! Tôi không có thời gian để làm bánh mì - Tôi luôn có quá nhiều việc phải làm trước khi đến trường!
M: Không mất nhiều thời gian để làm một bữa trưa ngon! Hôm nay tôi có một ít chả giò và một số loại rau.
B: Mai, hôm nay bạn có bao nhiêu cái nem? Tôi không có nhiều thức ăn.
M: Ba! Và tôi muốn tất cả! Nhưng tôi có rất nhiều rau. Bạn có muốn một ít không?
B: Vâng! Cảm ơn!
M: Giúp mình với.
I’m starving! (Tôi đang đói!) | Help yourself. (Giúp mình với.) |
1. Which snacks do you usually eat at school?
(Bạn thường ăn những món ăn nhẹ nào ở trường?)
Vocabulary (Từ mới) | Snacks (Đồ ăn vặt) | |||
cake (bánh kem) | crisps (khoai tây chiên giòn) | chocolate (sô cô la) | fruit (hoa quả) | hamburgers (bánh mì kẹp thịt) |
hot dogs (bánh mì kẹp xúc xích) | nuts (các loại hạt) | salad (rau trộn) | sandwiches (bánh mì kẹp) | soup (súp, canh) |
Lời giải chi tiết:
I sometimes eat crisps, but I never eat cake. (Tôi thỉnh thoảng ăn khoai tây chiên giòn, nhưng tôi không bao giờ ăn bánh ngọt.)
I frequently eat fruit, but I hardly eat nuts. (Tôi thường xuyên ăn trái cây, nhưng tôi hầu như không ăn các loại hạt.)
Bài 2
2. Listen and answer the questions below.
(Nghe và trả lời các câu hỏi bên dưới.)
1. Are Bình’s lunches usually healthy?
2. What is Mai having for lunch today?
Lời giải chi tiết:
The photo shows Bình and Mai eating their lunch. (Bức ảnh chụp Bình và Mai đang ăn trưa.)
1. No, they aren’t. Today Bình’s eating crisps and a banana and Mai complains they he never has any healthy food. (Không, họ không phải vậy. Hôm nay Bình đang ăn khoai tây chiên giòn và một quả chuối và Mai phàn nàn rằng anh ấy không bao giờ có bất kỳ thức ăn lành mạnh nào.)
2. Today Mai’s having some spring rolls and some vegetables for lunch. (Hôm nay Mai ăn một số món chả giò và một số loại rau cho bữa trưa.)
Bài 3
3. Find more quantifiers with nouns in the dialogue.
(Tìm thêm định lượng với danh từ trong đoạn hội thoại.)
Grammar (Ngữ pháp) | Quantifiers (Định lượng) |
Countable (Đếm được) some bananas (vài quả chuối) a lot of vegetables (rất nhiều rau) too many chips (quá nhiều khoai tây chiên) | Uncountable (Không đếm được) some salad (một ít sa lát) a lot of fresh fruit (rất nhiều trái cây tươi) too much chocolate (quá nhiều sô cô la) |
not many things (không có nhiều thứ) not any sweets (không phải bất kỳ đồ ngọt nào) | not much time (không nhiều thời gian) not any bread (không phải bánh mì nào) |
how many burgers? (có bao nhiêu bánh mì kẹp thịt?) | how much salad? (bao nhiêu xà lách?) |
Lời giải chi tiết:
- Countable: too many things, some spring rolls (Đếm được: nhiều thứ quá, vài cái nem.)
- Uncountable: any healthy food, some soup, any time, much food. (Không đếm được: bất kỳ thức ăn lành mạnh nào, một ít súp, bất kỳ lúc nào, nhiều thức ăn.)
- Possible additional items of food: ( Các món ăn bổ sung có thể có:)
+ Countable: apples, biscuits, chips, chocolate bars, eggs, grapes, oranges, pizzas, potatoes, tomatoes, vegetables. (Đếm được: táo, bánh quy, khoai tây chiên, thanh sô cô la, trứng, nho, cam, pizza, khoai tây, cà chua, rau.)
+ Uncountable: bread, butte, cheese, chocolate, coffee, cola, fish, ice cream, lasagna, meat, milk, pasta, rice, spaghetti, sugar, tea, water. (Không đếm được: bánh mì, bơ, pho mát, sô cô la, cà phê, cola, cá, kem, lasagna, thịt, sữa, mì ống, cơm, mì Ý, đường, trà, nước.)
Bài 4
4. Read what Mai and Bình eat for lunch in one week. Complete the sentences with suitable quantifiers. There is often more then one possible answer.
(Đọc xem Mai và Bình ăn gì vào bữa trưa trong một tuần. Hoàn thành các câu với định lượng phù hợp. Thường thì có nhiều hơn một câu trả lời có thể.)
+ Mai eats (1)_______ fruit. She doesn’t eat (2)_______ chocolate bars. She doesn’t eat (3)_______ oranges.
+ Bình eats (4)_______ chocolate. He doesn’t eat (5)_______ fruit. He doesn’t eat (6)_______ sandwiches.
Lời giải chi tiết:
1. a lot of | 2. any | 3. many / a lot of |
4. a lot of / many | 5. many / a lot of | 6. any |
+ Mai eats a lot of fruit. She doesn’t eat any chocolate bars. She doesn’t eat many oranges.
(Mai ăn nhiều hoa quả. Cô ấy không ăn bất kỳ thanh sô cô la nào. Cô ấy không ăn nhiều cam.)
+ Bình eats a lot of chocolate. He doesn’t eat many fruit. He doesn’t eat any sandwiches.
(Bình ăn nhiều sô cô la. Anh ấy không ăn nhiều trái cây. Anh ấy không ăn bánh mì kẹp nào.)
Bài 5
5. Cross out the incorrect quantifier in each sentence.
(Gạch bỏ định lượng sai trong mỗi câu.)
1. Adam doesn’t eat any / much / many meat.
2. Eating a lot of / some / too much salt is bad for you.
3. There’s any / some / too much sugar in my tea - it’s really sweet.
4. Is there any / many / much bread on the table?
5. Of course you’re not hungry. You ate how many / a lot of / too many cakes!
6. There aren’t any / many / some vegetarian things on the menu here.
Lời giải chi tiết:
1. many (nhiều)
2. some (need a quantifier meaning “a large amount” since it causes a problem)
(một số (cần một bộ định lượng có nghĩa là "một lượng lớn" vì nó gây ra vấn đề))
3. any (used in questions and negative sentences and this is a positive sentence)
(không có chút gì (dùng trong câu hỏi và câu phủ định và đây là câu khẳng định))
4. many (used with countable nouns and brad is uncountable)
(nhiều (dùng với danh từ đếm được và brad là không đếm được))
5. how many (used in questions and this is not a question)
( bao nhiêu (được sử dụng trong câu hỏi và đây không phải là câu hỏi))
6. some (used in positive sentences and this is a negative sentence)
(một số (dùng trong câu khẳng định và đây là câu phủ định))
Bài 6
6. In pairs, say how much of these things you eat and drink.
(Theo cặp, hãy cho biết bạn ăn và uống bao nhiêu trong số những thứ này.)
tea (trà) | coffee (cà phê) | water (nước) | fruit juice (nước ép trái cây) | cola (nước uống có ga) |
meat (thịt) | fruit (hoa quả) | vegetables (rau củ) | snacks (đồ ăn nhẹ) | sweets (kẹo) |
Lời giải chi tiết:
A: I don’t drink much coffee. What about you? (Tôi không uống nhiều cà phê. Thế còn bạn?)
B: I am interested in drinking fruit juice and eating vegetables. (Tôi thích uống nước trái cây và ăn rau.)