Bài 1
Shopping for clothes
I can shop for clothes and other things.
(Tôi có thể mua sắm quần áo và những thứ khác.)
1. Is Nam going to buy the red trainers? Listen and check.
(Nam sẽ mua đôi giày thể thao màu đỏ chứ? Hãy lắng nghe và kiểm tra.)
Shop Assistant (SA) : Can I help you?
(Người bán hàng (SA): Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Nam : Yes, I'm looking for a pair of trainers.
(Nam: Vâng, tôi đang tìm kiếm một đôi giày thể thao.)
SA : These ones are on sale.
(SA: Những cái này đang được giảm giá.)
Nam : How much are they?
(Nam: Chúng bao nhiêu?)
SA : Four hundred thousand dong.
(SA: Bốn trăm nghìn đồng.)
Mai : That's a good price, Nam. You should get them.
(Mai: Giá tốt đó Nam. Bạn nên lấy chúng.)
Nam : Can I try them on, please?
(Nam: Tôi có thể thử chúng được không?)
SA : Of course. What size are you?
(SA: Tất nhiên. Kích thước bạn là gì?)
Nam : Thirty-seven.
(Nam: Ba mươi bảy.)
Two minutes later
(Hai phút sau)
Nam : Oh! They're too small ... Excuse me! Have you got them in a bigger size?
(Nam: Ồ! Chúng quá nhỏ ... Xin lỗi! Bạn có size lớn hơn không?)
SA : I think so... Just a second ... Here you are.
(SA: Tôi nghĩ là có ... Đợi tôi một chút ... Của bạn đây.)
Just a second. I'm fed up! (Chỉ một giây thôi. Tôi không chịu nổi nữa rồi!) | OUT of class (Bên ngoài lớp học) |
Bài 2
2. In pairs, underline eight phrases that are in the dialogue.
(Theo cặp, hãy gạch dưới tám cụm từ có trong đoạn hội thoại.)
Speaking (Nói) | Shopping for clothes (Mua sắm quần áo) |
You need to understand (Bạn cần phải hiểu) • Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?) • These ones are on sale. (Những cái này đang được giảm giá.) • What size are you? (Bạn mặc/mang size mấy?) • The changing rooms are over there. (Phòng thay đồ ở đằng kia.) • Don't forget your change. (Đừng quên lấy tiền thừa nhé.) | You need to say (Bạn cần phaỉ nói) • I'm looking for... (Tôi đang tìm…) • How much is it / are they? (Nó giá bao nhiêu / chúng giá bao nhiêu?) • Can I try it/them on, please? (Tôi có thể thử nó / chúng được không?) • It's / They're too big / small. (Nó quá to / nhỏ.) • Have you got it / them in a smaller/ bigger size / another colour? (Bạn có nó / chúng ở kích thước nhỏ hơn / lớn hơn / màu khác chứ?) • I'll take it / the blue one. (Tôi sẽ lấy nó / cái màu xanh lam.) • I'll take them / these ones. (Tôi sẽ lấy chúng / những cái này.) |
Lời giải chi tiết:
Shop Assistant (SA) : Can I help you?
Nam : Yes, I'm looking for a pair of trainers.
SA : These ones are on sale.
Nam : How much are they?
SA : Four hundred thousand dong.
Mai : That's a good price, You should get them.
Nam : Can I try them on, please?
SA : Of course. What size are you?
Nam : Thirty-seven.
Two minutes later
Nam : Oh! They're too small ... Excuse me! Have you got them in a bigger size?
SA : I think so... Just a second ... Here you are.
Bài 3
3. Complete the dialogue with the phrases from the Speaking box. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong ô Nói. Nghe và kiểm tra.)
Shop Assistant : Hello, can I help you?
Customer : (1) I'm looking for a T-shirt.
SA : This one's on sale.
C : (2)___________?
SA : Nine pounds ninety-nine.
C : (3)__________ ,please?
SA : Yes, of course. The changing rooms are over there... Oh! It's too big.
C : (4)___________?
SA : Yes, here you are.... Oh, yes, that's better.
C : (5)__________.
SA : Great. Don't forget your change. Goodbye.
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
(2): How much is it?
(3): Can I try it on
(4): Have you got it in a smaller size
(5): I'll take it
Shop Assistant : Hello, can I help you?
Customer : (1) I'm looking for a T-shirt.
SA : This one's on sale.
C : How much is it?
SA : Nine pounds ninety-nine.
C : Can I try it on ,please?
SA : Yes, of course. The changing rooms are over there... Oh! It's too big.
C : Have you got it in a smaller size?
SA : Yes, here you are.... Oh, yes, that's better.
C : I'll take it.
SA : Great. Don't forget your change. Goodbye.
Tạm dịch:
Người bán hàng: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách hàng: (1) Tôi đang tìm một chiếc áo phông.
SA: Cái này đang được giảm giá.
C: Nó là bao nhiêu?
SA: Chín bảng chín mươi chín.
C: Tôi có thể thử nó được không?
SA: Tất nhiên là được. Phòng thay đồ ở đằng kia ... Ồ! Nó quá to.
C: Bạn đã có kích thước nhỏ hơn không?
SA: Vâng có, của bạn đây .... Ồ,cái này ổn hơn rồi.
C: Tôi sẽ lấy nó.
SA: Tuyệt vời. Đừng quên tiền thối của bạn. Tạm biệt.
Bài 4
4. Complete the sentences with one or ones.
(Hoàn thành các câu với one hoặc ones.)
Phương pháp giải:
- Use one to replace a singular noun.
(Sử dụng one để thay thế một danh từ số ít.)
- Use ones to replace a plural noun.
(Sử dụng ones để thay thế một danh từ số nhiều.)
-
Do you want the black shoes or the brown ones?
-
This belt is too small. Have you got a bigger_________?
-
I'll take the pink shirt but I don't want the green_________.
-
My headphones aren't as good as these_________.
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
2. one
3. one
4. ones
1.Do you want the black shoes or the brown ones?
(Bạn muốn đôi giày màu đen hay màu nâu?)
2.This belt is too small. Have you got a bigger one?
(Chiếc thắt lưng này quá nhỏ. Bạn muốn một cái lớn hơn chứ?)
3.I'll take the pink shirt but I don't want the green one.
(Tôi sẽ lấy chiếc áo màu hồng nhưng tôi không muốn chiếc áo màu xanh lá cây.)
4.My headphones aren't as good as these ones.
(Tai nghe của tôi không tốt bằng những chiếc này.)
Bài 5
5. In pairs, imagine you buy and sell the things below. Student A is the customer, and Student B is the shop assistant. Then change roles. Use the Speaking box to help you.
(Theo cặp, hãy tưởng tượng bạn mua và bán những thứ bên dưới. Học sinh A là khách hàng và học sinh B là người bán hàng. Sau đó đổi vai. Sử dụng ô Nói để giúp bạn hoàn thành bài tập này.)
a hat | a pair of jeans | a coat/jacket |
A : Good morning! Can I help you?
B : Yes, I'm looking for ...
Lời giải chi tiết:
Ví dụ 1:
A : Good morning! Can I help you?
B : Yes, I'm looking for a hat.
A : How about this? The blue one.
B : I don’t like blue? Have you got different colours?
A : Yes, of course. We have green, yellow, and purple ones. Which colour do you like?
B : The purple one would be the best.
A : Ok. That’s great. Here you are. Don’t forget your change.
B : Thank you. Goodbye.
A : Goodbye
Tạm dich:
A: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn?
B: Vâng, tôi đang tìm một cái mũ.
A: Cái này thì sao? Cái màu xanh lam.
B: Tôi không thích màu xanh? Bạn có những màu khác không?
A: Vâng, tất nhiên. Chúng tôi có màu xanh lá cây, màu vàng, màu tím. Bạn thích màu nào?
B: Màu tím là tốt nhất.
A: Được rồi. Thật tuyệt. Của bạn đây. Đừng quên tiền thối nhé.
B: Cảm ơn bạn. Tạm biệt.
A: Tạm biệt
Ví dụ 2:
A : Good morning! Can I help you?
B : Yes, I'm looking for a pair of jeans .
A : Would you like short or long ones?
B : I need it for school so it’s should be long.
A : Yeah, I see. We have green, blue, and gray ones. Which colour do you like?
B : The gray ones would be the best. Can I try it on?
A : Yes, of course. The changing rooms are over there.
B : Thank you. I’ll take them.
A : Here you are. Goodbye
Tạm dịch:
A: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn?
B: Vâng, tôi đang tìm một chiếc quần jean.
A: Bạn muốn cái ngắn hay dài?
B: Tôi cần nó cho để đi học vì vậy nó nên là quần dài.
A: Vâng, tôi hiểu. Chúng tôi có màu xanh lá cây, xanh lam và xám. Bạn thích màu nào?
B: Màu xám sẽ là tốt nhất. Tôi có thể thử nó được không?
A: Vâng, tất nhiên. Phòng thay đồ ở đằng kia.
B: Cảm ơn bạn. Tôi sẽ lấy chúng.
A: Của bạn đây. Tạm biệt
Ví dụ 3:
A : Good morning! Can I help you?
B : Yes, I'm looking for a jacket.
A : These ones are on sale.
B : How much is it?
A : It’s 8 pounds.
B : I want to try it in size M.
A : Here you are. The changing rooms are there.
B : It’s too small. Have you got a bigger size?
A : Let me check. Hmm yes, we have. Here you are.
B: This one really fits me. I’ll take it.
A: Thank you.
Tạm dịch:
A: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn?
B: Vâng, tôi đang tìm một chiếc áo khoác.
A: Những cái này đang được giảm giá.
B: Nó giá bao nhiêu?
A: Nó có giá 8 bảng Anh.
B: Tôi muốn thử nó ở cỡ M.
A: Của bạn đây. Các phòng thay đồ nằm ở kia .
B: Nó quá nhỏ. Bạn có kích thước lớn hơn không?
A: Để tôi kiểm tra. Hmm vâng, chúng tôi có. Của bạn đây.
B: Cái này thực sự phù hợp với tôi. Tôi sẽ lấy nó.