Bài 1
Notes (making arrangements)
I can write notes and messages to make arrangements.
(Tôi có thể viết ghi chú và tin nhắn để sắp xếp lịch trình.)
1. Work in pairs. Choose the best format a-d for your messages in situations 1-4.
(Làm việc theo cặp. Chọn định dạng a-d tốt nhất cho thư của bạn trong các tình huống 1-4.)
1. You're working on a school project and your bedroom is very untidy. You leave a message to ask your mum not to tidy up your papers.
2. You're meeting a friend but your bus is late. You want to let him/her know.
3. It's your birthday next week and you decide to invite all of your friends to a party.
4. You need to tell your trainer that you're ill and can't go to judo classes next week.
a. a note on a piece of paper
b. an update on Facebook
c. a text or message sent via your phone
d. an email
Lời giải chi tiết:
Đáp án:
1.a | 2.c | 3.b | 4.d |
1.You're working on a school project and your bedroom is very untidy. You leave a message to ask your mum not to tidy up your papers. - a note on a piece of paper
(Bạn đang thực hiện một dự án trường học và phòng ngủ của bạn rất bừa bộn. Bạn nhắn lại để yêu cầu mẹ không thu dọn giấy tờ của bạn. - ghi chú trên một miếng giấy)
2.You're meeting a friend but your bus is late. You want to let him/her know - a text or message sent via your phone
(Bạn đang gặp một người bạn nhưng xe buýt của bạn đến muộn. Bạn muốn cho anh ấy / cô ấy biết. - một tin nhắn qua điện thoại)
3.It's your birthday next week and you decide to invite all of your friends to a party. -an update on Facebook
(Tuần sau là sinh nhật của bạn và bạn quyết định mời tất cả bạn bè đến dự tiệc. - một cập nhật trên Facebook)
4.You need to tell your trainer that you're ill and can't go to judo classes next week. -an email
(Bạn cần nói với huấn luyện viên rằng bạn bị ốm và không thể đến lớp judo vào tuần tới. - thư điện tử)
Bài 2
2.Read two messages from Mai. Which one includes an invitation? Which one only gives information?
(Đọc hai tin nhắn của Mai. Cái nào bao gồm một lời mời? Cái nào chỉ dùng để cung cấp thông tin?)
A.
Hi Linh,
1. I'm going to Lan's house to study.
2. Would you like to come?
3. I should be at Lan's house at 2.30.
4. Let me know!
Mai
B.
Hi sis,
1. I'm studying at Lan's house. I should be back at 5.00p.m.
4. See you soon!
Mai
Tạm dịch:
A.
Chào Linh,
1. Tôi đang đến nhà Lan để học.
2. Bạn có muốn đến không?
3. Tôi sẽ ở nhà Lan vào lúc 2 giờ 30.
4. Hãy cho tôi biết nhé!
Mai
B.
Chào chị!
1. Tôi đang học ở nhà Lan. Tôi sẽ quay lại lúc 5 giờ tối.
4. Hẹn gặp lại!
Mai
Lời giải chi tiết:
Which one includes an invitation? A
(Cái nào bao gồm một lời mời? A)
Which one only gives information? B
(Bạn nào chỉ cho thông tin? B)
Bài 3
3. Underline the phrases in the Writing box which are in Mai's messages.
(Gạch chân các cụm từ trong ô Viết mà có trong tin nhắn của Mai.)
Lời giải chi tiết:
A.
Hi Linh,
1. I'm going to Lan's house to study.
2. Would you like to come?
3. I should be at Lan's house at 2.30.
4. Let me know!
Mai
B.
Hi sis,
1. I'm studying at Lan's house. I should be back at 5.00p.m.
4. See you soon!
Mai
Bài 4
4. Read two messages from Linh. Which message is a reply to Mai's invitation? What surprises are Mai's friends planning for her?
(Đọc hai tin nhắn của Linh.Tin nhắn nào dùng để trả lời lời mời của Mai? Những người bạn của Mai dự định cho cô những bất ngờ nào?)
C
Hi, Sorry but I'm really busy this afternoon. Perhaps we could meet tonight? See you soon.
Linh
D
Hi, It's Mai's birthday today and we want to organise a surprise party for her at Lan's house. Would you like to come? The party's starting at 2.30 p.m.
Love,
Linh
Tạm dịch:
C
Xin chào, xin lỗi nhưng chiều nay tôi rất bận. Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau tối nay? Hẹn sớm gặp lại.
Linh
D
Xin chào, Hôm nay là sinh nhật của Mai và chúng tôi muốn tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy tại nhà Lan. Bạn có muốn đến không? Bữa tiệc bắt đầu lúc 2:30 chiều
Yêu bạn,
Linh
Lời giải chi tiết:
Which message is a reply to Mai's invitation? C
What surprises are Mai's friends planning for her?
- Linh and Mai's friends are planning a surprise party for her.
Writing (Viết) | Notes (making arrangements) (Ghi chú (sắp xếp)) |
1.The information you want the other person to know: (Thông tin bạn muốn người khác biết) I'm having a party.(Tôi đang có một bữa tiệc.) I'm going into town. (Tôi sẽ vào thị trấn.) Help! I don't understand my homework. (Giúp với! Tôi không hiểu bài tập về nhà của mình.) I'm really ill - I can't come. (Tôi thực sự bị bệnh - tôi không thể đến được.) The bus is really late. (Chuyến xe buýt thực sự đến muộn.) A request, offer or invitation (optional) (Yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời (tùy chọn)) Would you like to come? (Bạn có muốn đến không?) Can you help? (Bạn có thể giúp không?) Perhaps we could meet tomorrow? (Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai?) Please wait for me.(Xin hãy đợi tôi.) 2.Arrangements (Sự sắp xếp) I should be outside the shop at 2.30. (Tôi phải ra ngoài cửa hàng lúc 2 giờ 30.) Let's meet in front of the cinema at 8.00. (Chúng ta hãy gặp nhau trước rạp chiếu phim lúc 8.00.) The party's starting at 10.00.(Bữa tiệc bắt đầu lúc 10 giờ.) I'm planning to be online at 9.00. (Tôi dự định lên mạng lúc 9 giờ.) 3.Ending (Kết thúc) See you there! / See you soon! (Hẹn gặp bạn ở đó! / Hẹn sớm gặp lại!) Let me know! (Cho tôi biết!) I hope you can come/help.(Tôi hy vọng bạn có thể đến / giúp đỡ.) |
Bài 5
Writing Time
(Thời gian viết)
5. Write a note to a friend:
(Viết một ghi chú cho một người bạn)
1. 2. Say you want to see a film at home this weekend and ask your friend if he/she would like to come.
(1. 2. Nói rằng bạn muốn xem một bộ phim ở nhà vào cuối tuần này và hỏi bạn bè của bạn xem anh ấy / cô ấy có muốn đến không.)
3. Suggest a time.
(3. Đề xuất thời gian.)
4.End your message.
(4. Kết thúc lời nhắn của bạn.)
We often use imperatives (e.g. Don't call at.../ Please come / wait...) in notes. (Chúng ta thường sử dụng mệnh lệnh (ví dụ: Đừng gọi vào số ... / Vui lòng đến / đợi ...) trong ghi chú.) |
Lời giải chi tiết:
Hi Trang,
1.2. I’m going to invite friends to come over my house to watch a film this weekend. Would you like to come?
3. We will begin at 8.00 p.m.
4. Hope to hear from you soon.
Love,
Ngoc
Tạm dịch:
Chào Trang!
1.2. Tôi sẽ mời bạn bè đến nhà xem phim vào cuối tuần này. Bạn có muốn đến không?
3. Chúng tôi sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.
4. Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn.
Yêu,
Ngọc