Bài 1
1. Work in pairs. Take turns to say the statements and respond to them with expressions of amazement.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt nói các câu và trả lời lại bằng biểu cảm kinh ngạc.)
1. Alaska, a state in the USA, has about three million lakes.
(Alaska, một tiểu bang ở Hoa Kỳ, có khoảng ba triệu hồ.)
2. At any time, there are over 5,000 planes flying over the USA.
(Tại bất kỳ thời điểm nào, có hơn 5.000 máy bay bay qua Hoa Kỳ.)
3. The town of Churchill in Canada is sometimes home to more polar bears than people.
(Thị trấn Churchill ở Canada đôi khi là nhà của nhiều gấu Bắc Cực hơn người.)
4. You find the koala and the kangaroo only in Australia.
(Bạn chỉ có thể tìm thấy gấu túi và chuột túi ở Úc.)
5. The oldest home in the UK is 6,000 years old, and it still remains today.
(Ngôi nhà cổ nhất ở Vương quốc Anh đã 6.000 năm tuổi, và nó vẫn còn cho đến ngày nay.)
6. Auckland, the biggest city of New Zealand, sits on a field of 53 volcanoes.
(Auckland, thành phố lớn nhất của New Zealand, nằm trên một cánh đồng gồm 53 ngọn núi lửa.)
Bài 2
2. QUIZ HOW MUCH DO YOU KNOW?
(CÂU ĐỐ: BẠN BIẾT BAO NHIÊU?)
Work in pairs. Take turns to ask and answer the questions about English-speaking countries.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi về các quốc gia nói tiếng Anh.)
Example:
A: Where is the Statue of Liberty?
B: It's in New York. / I don't know. / I think it's in the USA.
1. Which country borders Canada?
2. Which country is also a continent?
3. What is the population of New Zealand?
4. How many stars are there on the US flag?
5. What oceans border the USA?
6. Where are the Niagara Falls?
7. What is the capital of Scotland?
8. What means of transport is a symbol of London?
9. Which English-speaking country is in Europe?
10. What is the biggest city by population in the USA?
Lời giải chi tiết:
1. Which country borders Canada? - It’s the USA.
(Quốc gia nào giáp Canada? - Đó là Hoa Kỳ.)
2. Which country is also a continent? - It’s Australia.
(Quốc gia nào cũng là một châu lục? - Đó là Úc.)
3. What is the population of New Zealand? - It is 3. 5 million in 2020.
(Dân số của New Zealand là bao nhiêu? - 3. 5 triệu vào năm 2020.)
4. How many stars are there on the US flag? - There are 50 stars on the US flag.
(Có bao nhiêu ngôi sao trên lá cờ Hoa Kỳ? - Có 50 ngôi sao trên lá cờ Hoa Kỳ.)
5. What oceans border the USA? - It’s Atlantic and Pacific.
(Những đại dương nào giáp với Hoa Kỳ? - Đó là Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.)
6. Where are the Niagara Falls? - They are between the USA and Canada.
(Thác Niagara ở đâu? - Chúng nằm giữa Hoa Kỳ và Canada.)
7. What is the capital of Scotland? - It is Edinburgh.
(Thủ đô của Scotland tên là gì? - Đó là Edinburgh.)
8. What means of transport is a symbol of London? - The red double- decker is a symbol of London.
(Phương tiện giao thông nào là biểu tượng của London? - Chiếc xe hai tầng màu đỏ là biểu tượng của London.)
9. Which English-speaking country is in Europe? - It is Great Britain.
(Quốc gia nói tiếng Anh nào ở Châu Âu? - Đó là Vương quốc Anh.)
10. What is the biggest city by population in the USA? - New York is the biggest city by population in the USA with 8,8 million people in 2020.
(Thành phố lớn nhất theo dân số ở Hoa Kỳ là gì? - New York là thành phố lớn nhất về dân số ở Hoa Kỳ với 8,8 triệu người vào năm 2020.)
Bài 3
3. Lan and Linda are talking about Linda's visit to the Hobbit Village in New Zealand. Rearrange the sentences to make a complete conversation. Then practise it with a friend.
(Lan và Linda đang nói về chuyến thăm của Linda đến Làng Hobbit ở New Zealand. Sắp xếp lại các câu để tạo thành một cuộc hội thoại hoàn chỉnh. Sau đó, luyện tập với bạn.)
_1_ Lan: Hi Linda, how was your visit to the Hobbit Village?
___ Linda: I saw the real setting where they made the hobbit movies: old-style houses, the farms, the inn…
___ Linda: No, we couldn't.
___ Lan: Did you do anything on the farm?
___ Lan: I'd love to feed them too. I'll visit the Hobbit Village one day.
___ Linda: It was fantastic! I had a very good time there.
___ Lan: Tell me what it was like.
___ Lan: Could you actually enter the houses?
___ Linda: I took pictures of the green pastures. They were beautiful, especially at sunset. I also fed some baby lambs.
Lời giải chi tiết:
1. Lan: Hi Linda, how was your visit to the Hobbit Village?
(Chào Linda, chuyến thăm của cậu đến Làng Hobbit thế nào?)
4. Linda: I saw the real setting where they made the hobbit movies: old-style houses, the farms, the inn…
(Tớ đã thực sự thấy được bối cảnh nơi họ làm phim về người Hobbit: những ngôi nhà kiểu cũ, trang trại, quán trọ…)
6. Linda: No, we couldn't.
(Không, chúng tớ không thể.)
7. Lan: Did you do anything on the farm?
(Cậu có làm gì ở nông trại không?)
9. Lan: I'd love to feed them too. I'll visit the Hobbit Village one day.
(Tớ cũng muốn cho chúng ăn. Tớ sẽ đến thăm Làng Hobbit vào một ngày không xa.)
2. Linda: It was fantastic! I had a very good time there.
(Thật tuyệt vời! Tớ đã có một thời gian rất tuyệt ở đó.)
3. Lan: Tell me what it was like.
(Hãy cho tớ biết nó như thế nào.)
5. Lan: Could you actually enter the houses?
(Cậu có thực sự vào nhà không?)
8. Linda: I took pictures of the green pastures. They were beautiful, especially at sunset. I also fed some baby lambs.
(Tớ đã chụp những bức ảnh về đồng cỏ xanh tươi. Chúng rất đẹp, đặc biệt là vào lúc hoàng hôn. Tớ cũng cho một số cừu con ăn.)