Bài 1
Infinitives: with to or without to
1.Write to or Ø in the blanks.
(Điền to hoặc không to vào chỗ trống.)
1 want do something
2 need do something
3 can do something
4 should do something
5 would like do something
6 may do something
7 ought do something
8 used do something
9 have do something
10 must do something
Phương pháp giải:
Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
Chủ ngữ (subjects)
Tân ngữ: (Object)
Afford Agree Arrange Appear Ask Attempt care choose claim decide demand deserve expect fail happen hesitate hope intend learn manage neglect offer plan prepare pretend promise propose refuse seem swear tend threaten vow wait want wish would like yearn urge | Có khả năng Đồng ý Sắp xếp Xuất hiện Yêu cầu Nỗ lực Quan tâm Chọn Thú nhận Quyết định Yêu cầu Xứng đáng Mong muốn Thất bại Tình cờ Ngập ngừng Hy vọng Dự định Học Xoay sở Sao lãng Cho Có kế hoạch Chuẩn bị Giả vờ Hứa Đề nghị Từ chối Hình như Thề Có khuynh hướng Đe dọa Thề Đợi Muốn Ước Thích Khao khát Thúc giục |
Afford Agree Arrange Appear Ask Attempt care choose claim decide demand deserve expect fail happen hesitate hope intend learn manage neglect offer plan prepare pretend promise propose refuse seem swear tend threaten vow wait want wish would like yearn urge | Có khả năng Đồng ý Sắp xếp Xuất hiện Yêu cầu Nỗ lực Quan tâm Chọn Thú nhận Quyết định Yêu cầu Xứng đáng Mong muốn Thất bại Tình cờ Ngập ngừng Hy vọng Dự định Học Xoay sở Sao lãng Cho Có kế hoạch Chuẩn bị Giả vờ Hứa Đề nghị Từ chối Hình như Thề Có khuynh hướng Đe dọa Thề Đợi Muốn Ước Thích Khao khát Thúc giục |
Động từ nguyên mẫu không to được dùng:
Sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs).
Sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.
Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not.
Lời giải chi tiết:
1 to | 2 to | 3 Ø | 4 Ø | 5 to |
6 Ø | 7 to | 8 to | 9 to | 10 Ø |
1 want to do something
(muốn làm gì đó)
Giải thích: sau want là động từ có to
2 need to do something
(cần làm gì đó)
Giải thích: sau need là động từ có to
3 can Ø do something
(có thể làm gì đó)
Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, sau can là động từ không to
4 should Ø do something
(nên làm gì đó)
Giải thích: should là động từ khuyết thiếu, sau should là động từ không to
5 would like to do something
(thích làm gì đó)
Giải thích: sau would like là động từ có to
6 may Ø do something
(có thể làm gì đó)
Giải thích: may là động từ khuyết thiếu, sau may là động từ không to
7 ought to do something
(nên làm gì đó)
Giải thích: sau ought là động từ có to
8 used to do something
(đã từng làm gì đó)
Giải thích: cấu trúc used+to: đã từng làm gì đó
9 have to do something
(phải làm gì đó)
Giải thích: cấu trúc have+to: phải làm gì đó
10 must Ø do something
(phải làm gì đó)
Giải thích: must là động từ khuyết thiếu, sau must là động từ không to
Bài 2
2. Complete the sentences using the affirmative or negative form of the verbs.
(Hoàn thành các câu với dạng khẳng định hoặc phủ định của động từ.)
swim run eat study play read |
You should not drink so mụch Coke because it's not good for your health.
(Bạn không nên uống Coca vì nó không tốt cho sức khỏe.)
1 It’s cold today. You should
2 You can many vegetables as they are good for your health.
3 You must soccer in this restricted area.
4 You have hard so as to get high grades.
5 You ought these fairy tales to build your imagination.
6 You can faster if you have lighter shoes.
Phương pháp giải:
Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
Chủ ngữ (subjects)
Tân ngữ: (Object)
Afford Agree Arrange Appear Ask Attempt care choose claim decide demand deserve expect fail happen hesitate hope intend learn manage neglect offer plan prepare pretend promise propose refuse seem swear tend threaten vow wait want wish would like yearn urge | Có khả năng Đồng ý Sắp xếp Xuất hiện Yêu cầu Nỗ lực Quan tâm Chọn Thú nhận Quyết định Yêu cầu Xứng đáng Mong muốn Thất bại Tình cờ Ngập ngừng Hy vọng Dự định Học Xoay sở Sao lãng Cho Có kế hoạch Chuẩn bị Giả vờ Hứa Đề nghị Từ chối Hình như Thề Có khuynh hướng Đe dọa Thề Đợi Muốn Ước Thích Khao khát Thúc giục |
Động từ nguyên mẫu không to được dùng:
Sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs).
Sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.
Sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not.
Lời giải chi tiết:
1 not swim | 2 eat | 3 not play |
4 to study | 5 to read | 6 run |
1 It’s cold today. You should not swim
(Hôm nay trời lạnh. Bạn không nên bơi)
Giải thích: should là động từ khuyết thiếu, sau should là động từ không to, câu mang nghĩa không nên
2 You can eat many vegetables as they are good for your health.
(Bạn có thể ăn nhiều loại rau vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.)
Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, sau can là động từ không to, câu mang nghĩa có thể, nên
3 You must not play soccer in this restricted area.
(Bạn không được chơi bóng trong khu vực cấm này.)
Giải thích: must là động từ khuyết thiếu, sau must là động từ không to, câu mang nghĩa không nên
4 You have to study hard so as to get high grades.
(Bạn phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
Giải thích: cấu trúc have+to: phải làm gì đó
5 You ought to read these fairy tales to build your imagination.
(Bạn nên đọc những câu chuyện cổ tích này để xây dựng trí tưởng tượng của mình.)
Giải thích: sau ought là động từ có to
6 You can run faster if you have lighter shoes.
(Bạn có thể chạy nhanh hơn nếu bạn có đôi giày nhẹ hơn.)
Giải thích: can là động từ khuyết thiếu, sau can là động từ không to, câu mang nghĩa có thể
Bài 3
Connecting ideas
3. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.)
1 or we /stop using fossil fuels /we should /to breathe / will have no fresh air
2 we ought/using coal / pollutes the air /to stop / because it
3 an effective source / but / nuclear power is /very dangerous / of energy / it is
4 look for / we will have / we should / alternative sources of energy / and / a better environment
5 an effective source / although / nuclear power is / very dangerous / of energy / it is
Phương pháp giải:
Từ nối trong tiếng Anh được dùng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn chặt chẽ, logic hơn.
Các từ nối để thêm thông tin
And: và
Also: cũng
Besides: ngoài ra
First, second, third: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
In addition: thêm vào đó
To begin with: bắt đầu với
Next: tiếp theo là
Finally: cuối cùng là
Furthermore: xa hơn nữa
Moreover: thêm vào đó
Từ nối để chỉ nguyên nhân – kết quả
Accordingly: theo như
And so: và vì thế
As a result: kết quả là
Then: sau đó
For the reason: vì lý do này nên
Hence, so, therefore, thus: vì vậy
Because/ Because of: bởi vì
The reason for this is: lý do cho điều này là
The reason why: lý do tại sao
Due to/ Owing to: do
The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là
To be caused by: được gây ra bởi
To be originated from: có nguồn gốc từ
To arise from: phát sinh từ
Leads to/ leading to: dẫn đến
Consequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là
Từ nối chỉ sự đối lập
But/ yet: nhưng
However/ nevertheless: tuy nhiên
In contrast, on the contrary: đối lập với
Instead: thay vì
On the other hand: mặt khác
Although/ even though: mặc dù
Otherwise: nếu không thì
Be different from/ to differ from: khác với
In opposition: đối lập
While/ whereas: trong khi
The reverse: ngược lại
Lời giải chi tiết:
1 or we /stop using fossil fuels /we should /to breathe / will have no fresh air
We should stop using fossil fuels or we will have no fresh air.
(Chúng ta nên ngừng sử dụng nhiên liệu hóa thạch nếu không sẽ không có không khí trong lành.)
2 we ought/using coal / pollutes the air /to stop / because it
We ought to stop using coal because it pollutes the air.
(Chúng ta nên ngừng sử dụng than vì nó gây ô nhiễm không khí.)
3 an effective source / but / nuclear power is /very dangerous / of energy / it is
Nuclear power is an effective source of energy but it is very dangerous.
(Điện hạt nhân là một nguồn năng lượng hiệu quả nhưng nó rất nguy hiểm.)
4 look for / we will have / we should / alternative sources of energy / and / a better environment
We should look for alternative sources of energy and we will have a better environment.
(Chúng ta nên tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế và chúng ta sẽ có một môi trường tốt hơn.)
5 an effective source / although / nuclear power is / very dangerous / of energy / it is
Nuclear power is an effective source of energy although it is very dangerous.
(Năng lượng hạt nhân là một nguồn năng lượng hiệu quả mặc dù nó rất nguy hiểm.)
Bài 4
Quantifiers
4. Choose the best answer for each sentence.
(Chọn đáp án phù hợp nhất cho mỗi câu.)
1 students aren't sporty enough to enjoy the game.
a A lot b Some c Any
2 There isn’t food left in the fridge.
a any b many c some
3 He works hard, but he doesn't earn money.
a many b lot of c much
4 ‘Would you like yogurt for dessert?’ ‘Yes, please.’
a any b some c many
5 things have changed since last decade.
a Many b Much c Any
6 Dad buys me of toys whenever I get good results.
a many b much c alot
7 We don’t have time. We must hurry.
a lots b many c much
8 ‘Are there ... cafés near here?’ ‘No, there aren’t.’
a any b alot c lots of
Phương pháp giải:
Quantifiers nghĩa là lượng từ, đây là từ chỉ số lượng của cái gì đó trong tiếng Anh. Một số từ chỉ số lượng chỉ trong tiếng anh đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được. Đôi khi ta dùng từ chỉ số lượng để thay thế cho các từ hạn định.
Lượng từ đi với danh từ đếm được | Lượng từ đi với danh từ không đếm được | Lượng từ đi với cả 2 dạng danh từ |
A large/ great number of (một số lượng lớn) Many (nhiều) A few (một vài) Few (vài) Every/ each (mỗi) Several (một vài) | Much (nhiều) A large amount of (một lượng lớn) A great deal of (một lượng lớn) Little/ a little (chút/ một chút) | Any (bất cứ) Some (chút) Most (phần lớn) Most of (phần lớn của) Plenty of (nhiều của) A lot of Lots of |
Lời giải chi tiết:
1 b | 2 a | 3 c | 4 b |
5 a | 6 c | 7 c | 8 a |
1 Some students aren't sporty enough to enjoy the game.
(Một số học sinh không đủ giỏi thể thao để tham gia trò chơi.)
Giải thích: students là danh từ đếm được, vị trí điền ở đầu câu → some
2 There isn’t any food left in the fridge.
(Không còn thức ăn nào trong tủ lạnh.)
Giải thích: food là danh từ không đếm được, câu ở dạng phủ định → any
3 He works hard, but he doesn't earn much money.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không kiếm được nhiều tiền.)
Giải thích: money là danh từ số ít không đếm được, câu ở dạng phủ định → much
4 ‘Would you like some yogurt for dessert?’ ‘Yes, please.’
("Bạn có muốn một ít sữa chua để tráng miệng không?" "Vâng, làm ơn.")
Giải thích: yogurt là danh từ không đếm được, câu là câu hỏi → some
5 Many things have changed since last decade.
(Nhiều thứ đã thay đổi kể từ thập kỷ trước.)
Giải thích: things là danh từ số nhiều đếm được → many
6 Dad buys me a lot of toys whenever I get good results.
(Bố mua cho tôi rất nhiều đồ chơi bất cứ khi nào tôi đạt kết quả tốt.)
Giải thích: toys là danh từ số nhiều đếm được, có of → a lot
7 We don’t have much time. We must hurry.
(Chúng tôi không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên.)
Giải thích: time là danh từ không đếm được, câu là câu phủ định → much
8 ‘Are there any cafés near here?’ ‘No, there aren’t.’
("Có quán cà phê nào gần đây không?" "Không, không có.")
Giải thích: cafes là danh từ không đếm được, câu là câu hỏi → any