a
a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.
(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. market: chợ
2. sports centre: trung tâm thể thao
3. water park: công viên nước
4. theater: rạp hát
5. bowling alley: sân chơi bowling
6. fair: hội chợ
7. ice rink: sân trượt băng
b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền từ vào ô trống sử dụng các từ ở phần a.)
1. We like going to the bowling alley to play ten-pin bowling.
(Chúng tôi thích đến sân chơi bowling để chơi 10 lượt bóng.)
2. She goes to the______________every weekend to play badminton.
3. We enjoyed lots of rides at the___________________.
4. The_________________is a great place to go swimming in the summer.
5. Do you like to buy your clothes at the________________?
6. I like to watch plays at the______________.
7. The______________ is very popular during the winter.
Lời giải chi tiết:
2. She goes to the sports centre every weekend to play badminton.
(Cô ấy đến trung tâm thể thao vào mỗi cuối tuần để chơi cầu lông.)
3. We enjoyed lots of rides at the fair.
(Chúng tôi đã tận hưởng rất nhiều trò chơi tại hội chợ.)
4. The water park is a great place to go swimming in the summer.
(Công viên nước là một nơi tuyệt vời để đi bơi vào mùa hè.)
5. Do you like to buy your clothes at the market?
(Bạn có thích mua quần áo của bạn ở chợ?)
6. I like to watch plays at the theater.
(Tôi thích xem kịch ở nhà hát.)
7. The ice rink is very popular during the winter.
(Sân băng rất phổ biến trong mùa đông.)
a
a. Listen to a phone call between two teenagers. Choose the correct answer.
(Nghe một cuộc điện thoại giữa hai thanh thiếu niên. Chọn câu trả lời đúng.)
1. Beth and Tom are friends
2. Sister and brother
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Beth: Hi, Tom! How are you?
(Chào Tom! Bạn khỏe không?)
Tom: Good, thanks! You?
(Tốt, cảm ơn! Bạn?)
Beth: Yeah, I’m okey. Are you busy?
(Ừ, Tôi khỏe. Bạn có bận không?)
Tom: No, I was doing my homework. But I finished it now.
(Không, tôi đang làm bài tập về nhà. Nhưng tôi đã hoàn thành nó ngay bây giờ.)
Beth: I'm meeting Andy at the bowling alley on Sunday. Do you want to come?
(Tôi sẽ gặp Andy tại sân chơi bowling vào Chủ nhật. Bạn có muốn đến không?)
Tom: That sounds great. What time?
(Nghe hay đấy. Mấy giờ?)
Beth: How about 03:00?
(Còn 03:00 thì sao?)
Tom: Oh, no, I'm sorry. I'm going to the market with my mom at 02:00. It's my dad's birthday next week,so I need to buy present.
(Ồ, không, tôi xin lỗi. Tôi sẽ đi chợ với mẹ lúc 02:00. Tuần sau là sinh nhật của bố tôi, nên tôi cần mua quà.)
Beth: How about we meet at 04:00?
(Còn chúng ta gặp nhau lúc 04:00 thì sao?)
Tom: Four? Yeah, I'll be finished at 03:30, so I think 04:00 will be okay for me.
(Bốn giờ ư? Được đấy, tôi sẽ hoàn thành lúc 03:30, vì vậy tôi nghĩ 04:00 sẽ ổn.)
Beth: Let's meet at the mall.
(Gặp nhau ở trung tâm mua sắm nhé.)
Tom: Actually, It's easier for me if I meet you and Andy at the Bowling alley. Is that okay?
(Thực ra, sẽ dễ dàng hơn cho tôi nếu tôi gặp bạn và Andy ở sân chơi Bowling. Điều đó có ổn không?)
Beth: Okay. See you there. Bye.
(Được rồi. Hẹn gặp bạn ở đó. Tạm biệt.)
Lời giải chi tiết:
1. Beth and Tom are friends.
(Beth và Tôm là bạn bè.)
Thông tin: I'm going to the market with my mom at 02:00. It's my dad's birthday next week,so I need to buy present.
(Tôi sẽ đi chợ với mẹ lúc 02:00. Tuần sau là sinh nhật của bố tôi, nên tôi cần mua quà.)
b
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ nghe và trả lời câu hỏi.)
1. Where does the girl want to go on Sunday?
(Cô gái muốn đi đâu vào Chủ nhật?)
__________________________________
2. Where is the boy going at two o'clock?
(Cậu bé sẽ đi đâu vào lúc hai giờ?)
__________________________________
3. When are they meeting?
(Khi nào họ sẽ gặp nhau?)
__________________________________
4. Where are they meeting?
(Họ sẽ gặp nhau ở đâu?)
__________________________________
Lời giải chi tiết:
1. She wants to go to bowling alley.
(Cô ấy muốn đến sân chơi bowling.)
Thông tin:” I'm meeting Andy at the bowling alley on Sunday”
2. He is going to the market with his mom at two o’clock.
(Anh ấy sẽ đi chợ với mẹ lúc hai giờ.)
Thông tin:” I'm going to the market with my mom at 02:00”
3. They are meeting at four o’clock.
(Họ sẽ gặp nhau lúc bốn giờ.)
Thông tin: “Beth: How about we meet at 04:00?
Tom: Four?. Yeah, I'll be finished at 03:30, so I think 04:00 will be okay for me.”
4. They are meeting at the bowling alley.
(Học sẽ gặp nhau ở sân chơi bowling.)
Thông tin: Actually, It's easier for me if I meet you and Andy at the Bowling alley. Is that okay?
a
a. Fill in the blanks with the correct prepositions in the box.
(Điền các giới từ đúng vào chỗ trống.)
in front of behind next to (x2) opposite (x2) |
1. The café is opposite the ice rink.
(Quán cà phê đối diện sân trượt băng.)
2. The theater is____________the café.
3. The market is the____________ice rink.
4. The ice rink is the ____________water park.
5. The sports centre is___________the market.
6. The ice rink is _____________the market.
Phương pháp giải:
in front of (phía trước)
behind (phía sau)
next to (bên cạnh)
opposite (đối diện)
Lời giải chi tiết:
2. The theater is behind the café.
(Rạp hát nằm sau quán cà phê.)
3. The market is next to the ice rink.
(Chợ nằm cạnh sân băng.)
4. The ice rink is in front of the water park.
(Sân băng ở đằng trước công viên nước.)
5. The sports centre is opposite the market.
(Trung tâm thể thao đối diện với chợ.)
6. The ice rink is next to the market.
(Sân trượt băng nằm cạnh chợ.)
b
b. Write sentences using the Present Continuous and prompts.
(Viết các câu sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn và các từ gợi ý.)
1. My brother/play/soccer/next Saturday.
=> My brother is playing soccer next Saturday.
(Anh trai tôi sẽ chơi bóng đá vào thứ Bảy tới.)
2. She/ have/party/the weekend.
__________________________________________________
3. We/going/swimming/Sunday?
__________________________________________________
4. I/go shopping/friends/shopping mall/tonight.
__________________________________________________
Phương pháp giải:
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thể hiện dự định/ kế hoạch sẽ làm trong tương lai gần:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Phủ định: S + am/is/are + not +V-ing
Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
2. She is having a party at the weekend.
(Cô ấy sẽ có một bữa tiệc vào cuối tuần.)
3. Are we going swimming on Sunday?
(Chúng mình sẽ đi bơi vào chủ nhật chứ?)
4. I’m going shopping with my friends in the shopping mall tonight.
(Tôi sẽ đi mua sắm với những người bạn tại trung tâm mua sắm tối nay.)
Writing
What do you like doing in your free time? Why do you like doing it? Write three sentences.
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Tại sao? Viết ba câu.)
Lời giải chi tiết:
I like going swimming. I go swimming with my friends at weekends. I like it because it’s relaxing and it’s a great way to keep fit.
(Tôi thích đi bơi. Tôi đi bơi với bạn bè của tôi vào cuối tuần. Tôi thích nó vì nó thư giãn và là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)