Lesson One: Words Unit 7 - Family & Friends Special Edittion Grade 2

2024-09-13 16:56:30

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và lặp lại.)


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và hát theo nhịp.)

dress: váy

socks: tất / vớ

T-shirt: áo phông

pants: quần dài

shorts: quần sooc


Bài 3

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

1. A: Help! The clothes! Look, this is Rosy's dress.

   (Giúp với! Quần áo! Nhìn này, đây là váy của Rosy.)

   B: Are these her shocks?

   (Tất của con bé phải không?)

   A: Yes, they are.

   (Đúng vậy.)

2. A: Is this Billy's T-shirt?

   (Đây là áo phông của Billy phải không?)

   B: Yes, it is. Put it in here.

   (Đúng vậy. Đặt nó vào đây.)

3. Are these his pants?

  (Đây là quần của thằng bé phải không?)

4. No, they aren't his pants. They're my shorts!

   (Không, chúng không phải quần của của em ấy. Chúng là quần sooc của tôi!)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"