a
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ.)
Lời giải chi tiết:
1. delighted (vui mừng)
2. disappointed (thất vọng)
3. upset (buồn phiền)
4. pass (thi đỗ/ vượt qua)
5. fail (thi trượt/ thất bại)
6. annoyed (tức giận)
7. pleased (hài lòng)
8. surprised (ngạc nhiên)
b
b. Write the words from Task. a next to the correct meaning.
(Viết các từ trong Bài a bên cạnh nghĩa đúng.)
1. This is when a student does poorly on a test.
(Đây là khi một học sinh làm bài kiểm tra kém.)
2. This is how you feel when you are happy.
(Đây là cách bạn cảm thấy khi bạn hạnh phúc.)
3. This is how you feel when you think something will be good, but it is bad.
(Đây là cảm giác của bạn khi bạn nghĩ rằng điều gì đó sẽ tốt, nhưng nó lại tệ.)
4. This is how you feel when you are very sad.
(Đây là cách bạn cảm thấy khi bạn rất buồn.)
5. This is how you feel when you are very, very happy.
(Đây là cảm giác của bạn khi bạn đang rất rất hạnh phúc.)
6. This is when a student does well on a test.
(Đây là khi một học sinh làm tốt bài kiểm tra.)
7. This is how you feel when something unexpected happens.
(Đây là cách bạn cảm thấy khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra.)
8. This is how you feel when you are angry.
(Đây là cảm giác của bạn khi bạn tức giận.)
Lời giải chi tiết:
1. fail (trượt/ thất bại)
2. pleased (hài lòng)
3. disappointed (thất vọng)
4. upset (chán nản)
5. delighted (vui mừng)
6. pass (đỗ/ đậu/ vượt qua)
7. surprised (ngạc nhiên)
8. annoyed (tức giận)
a
a. Read and circle the correct answer. The email is about:
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng. Email nói về)
1. Julie's test results.
(Kết quả bài kiểm tra của Julie)
2. Anna's test results
(Kết quả bài kiểm tra của Anna)
Subject: Test results
Hi Anna,
Thanks for your email. Did you get your test results? I got mine yesterday. Good news! I got the best result in our class on the biology test. I also got an A plus on my math test and an A minus on my chemistry test. I was really surprised because I even got a good grade on my English test. Mom is delighted with my results. She says she's going to take me shopping because I did so well. She wants to buy me some new clothes, but what I really want is a new laptop. That cool. How did you do in your tests? Let me know.
See you soon,
Julie
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Tới: [email protected]
Chủ đề: Kết quả kiểm tra
Chào Anna,
Cảm ơn email của bạn. Bạn đã nhận được kết quả kiểm tra của bạn? Tôi đã nhận được của tôi ngày hôm qua. Tin tốt! Tôi có kết quả tốt nhất trong lớp của chúng tôi trong bài kiểm tra sinh học. Tôi cũng đạt điểm A trong bài kiểm tra toán và điểm A trong bài kiểm tra hóa học. Tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi thậm chí còn đạt điểm cao trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình. Mẹ rất vui với kết quả của tôi. Bà ấy nói rằng cô ấy sẽ đưa tôi đi mua sắm vì tôi đã làm rất tốt. Bà ấy muốn mua cho tôi vài bộ quần áo mới, nhưng thứ tôi thực sự muốn là một chiếc máy tính xách tay mới. Thật tuyệt. Bạn đã làm như thế nào trong các bài kiểm tra của mình? Cho tôi biết nhé.
Hẹn sớm gặp lại,
Julie
Lời giải chi tiết:
The email is about: 1. Julie's test results.
(Email nói về kết quả bài kiểm tra của Julie)
Giải thích: Người viết thư là Julie và người nhận thư là Anna
b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. In which test did Julie come top of the class?
(Julie đứng đầu lớp trong bài kiểm tra nào?)
2. How does Julie's mom feel about her results?
(Mẹ của Julie cảm thấy thế nào về kết quả của cô ấy?)
3. What does Julie's mom want to buy her?
(Mẹ của Julie muốn mua gì cho cô ấy?)
4. What does Julie want her mom to buy her?
(Julie muốn mẹ mua gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Biology.
(Môn sinh học.)
Thông tin: I got the best result in our class on the biology test.
2. Delighted.
(Rất vui.)
Thông tin: Mom is delighted with my results.
3. Some new clothes.
(Một vài bộ quần áo mới.)
Thông tin: She says she's going to take me shopping because I did so well. She wants to buy me some new clothes
4. A new laptop.
(Một cái máy tính mới.)
Thông tin: but what I really want is a new laptop.
Câu 5
Unscramble the sentences
(Sắp xếp lại câu.)
1. are/my/because/so/I/passed/parents/exams./all/My/delighted
=> My parents are so delighted because I passed all my exams.
2. I/class./of/didn't/come/because/top/disappointed/I'm/the
3. physics/really/I/I'm/because/test./passed/my/surprised
4. his/test./math/annoyed/failed/very/because/He's/he
5. presentation./my/was/very/pleased/class/The/teacher/with
Lời giải chi tiết:
1. My parents are so delighted because I passed all my exams.
(Bố mẹ tôi rất vui mừng vì tôi đã vượt qua tất cả các kỳ thi.)
2. I'm disappointed because I didn't come top of the class.
(Tôi thất vọng vì tôi không đứng đầu lớp.)
3. I'm really surprised because I passed my physics test.
(Tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra vật lý của mình.)
4. He's very annoyed because he failed his math test.
(Anh ấy rất khó chịu vì anh ấy đã trượt bài kiểm tra toán của mình.)
5. The teacher was very pleased with my class presentation.
(Giáo viên rất hài lòng với bài thuyết trình trên lớp của tôi.)
Câu 6
How do you feel about the following things at school? Write a sentence for each.
(Bạn cảm thấy thế nào về những điều sau đây ở trường? Viết một câu cho mỗi.)
1. School sports competitions: _______________________
(Các cuộc thi thể thao của trường)
2. School lunches: _______________________
(Bữa trưa ở trường)
3. School lessons: _______________________
(Bài học ở trường)
Lời giải chi tiết:
School sports competitions make me feel delighted because they are fun and exciting.
(Các cuộc thi thể thao của trường khiến tôi cảm thấy thích thú vì chúng rất vui và thú vị.)
I'm very annoyed with school lunches because the food is always the same.
(Tôi rất khó chịu với những bữa ăn trưa ở trường vì đồ ăn lúc nào cũng giống nhau.)
I'm really pleased with school lessons because our teachers are funny and helpful.
(Tôi thực sự hài lòng với các bài học ở trường vì giáo viên của chúng tôi rất vui tính và hữu ích.)