a
a. Find the matching parts of the words and write them on the lines.
(Tìm các phần phù hợp của các từ và viết chúng trên các dòng.)
Lời giải chi tiết:
1. boarding pass (giấy thông hành/ vé lên tàu)
2. baggage claim (băng chuyền hành lý)
3. passport (hộ chiếu)
4. suitcase (vali)
5. luggage (hành lý)
6. customs (hải quan)
7. backpack (ba lô)
b
b. Write the words in Task a. next to the correct descriptions.
(Viết các từ trong Task a. bên cạnh các mô tả chính xác.)
1.______________A. a card that people have to show before they get on an airplane.
(thẻ mà mọi người phải xuất trình trước khi lên máy bay.)
2.______________B. a place at an airport where someone checks your a country
(một địa điểm tại sân bay nơi ai đó kiểm tra quốc gia của bạn)
3. ______________C. a place at an airport where you get your luggage when you come into back after arriving
(một nơi ở sân bay, nơi bạn nhận hành lý của mình khi bạn quay lại sau khi đến)
4. ______________D. a small book with your picture that you have to show the officers when you leave or enter a country.
(một cuốn sách nhỏ với hình ảnh của bạn mà bạn phải cho các sĩ quan xem khi bạn xuất cảnh hoặc nhập cảnh.)
5. ______________E. a large case which people put their clothes in when they're traveling.
(một chiếc hộp lớn để mọi người đặt quần áo của họ khi họ đi du lịch.)
6. ______________F. bags or suitcases that people usually take on their trip.
(túi xách hoặc va li mà mọi người thường mang theo trong chuyến đi của họ.)
7. ______________G. a bag that you carry on your back.
(một chiếc túi mà bạn mang trên lưng.)
Lời giải chi tiết:
1. boarding pass: thẻ thông hành
2. customs: hải quan
3. baggage claim: băng chuyền hành lý
4. passport: hộ chiếu
5. suitcase: vali
6. luggage: hành lí
7. backpack: ba lô
a
a. Listen to two people talking. Where are the speakers?
(Nghe hai người nói chuyện. Người nói ở đâu?)
1. at a train station (ở ga xe lửa)
2. at an airport (ở sân bay)
3. at a subway station (ở ga tàu điện ngầm)
Phương pháp giải:
Bài nghe
A: What luggage does Zoe have?
B: She has a big new backpack.
A: Is this hers?
B: No, it isn't. Hers is green.
A: Ah, here it is.
B: How about Henry? What luggage does he have?
A: Henry has a small black suitcase.
B: Is this his?
A: No, it's not. Henry's suitcase is new.
B: New? Okay, I found it.
A: What luggage does Samantha have?
B: She has a small blue bag.
A: Is that hers?
B: No, hers is a backpack.
A: A small blue backpack. It's here.
B: What luggage do you have, Sally?
A: Mine's a new small orange suitcase.
B: Is this yours?
A: Yes, it is. Thanks.
B: It's time to go home. It's been a long flight.
A: Yeah, we've been on the plane for 12 hours.
Tạm dịch
A: Zoe có hành lý gì?
B: Cô ấy có một chiếc ba lô lớn mới.
A: Đây có phải của cô ấy không?
B: Không, không phải vậy. Của cô ấy là màu xanh lá cây.
A: À, đây rồi.
B: Còn Henry thì sao? Hành lý của anh ta là gì?
A: Henry có một chiếc vali nhỏ màu đen.
B: Đây có phải của anh ấy không?
A: Không, không phải đâu. Vali của Henry còn mới.
B: Mới? Được rồi, tôi đã tìm thấy nó.
A: Samantha có hành lý gì?
B: Cô ấy có một chiếc túi nhỏ màu xanh lam.
A: Đó có phải là của cô ấy không?
B: Không, của cô ấy là một cái ba lô.
A: Một chiếc ba lô nhỏ màu xanh lam. Nó ở đây.
B: Bạn có hành lý gì, Sally?
A: Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu cam mới.
B: Đây có phải là của bạn không?
A: Vâng, đúng như vậy. Cảm ơn.
B: Đã đến lúc về nhà. Đó là một chuyến bay dài.
A: Vâng, chúng tôi đã ở trên máy bay được 12 giờ.
Lời giải chi tiết:
The speakers are at an airport (Người nói đang ở một sân bay)
Thông tin: “It's time to go home. It's been a long flight.”
(Đã đến lúc về nhà. Đó là một chuyến bay dài.)
b
b. Now, listen and tick (✔) the boxes.
(Bây giờ , nghe và tích vào ô.)
Lời giải chi tiết:
1. A
(Zoe có hành lý gì? )
2. C
(Henry có hành lý gì? )
3. C
( Samantha có hành lý gì? )
4. B
(Sally có hành lý gì? )
a
a. Fill in the blanks using possessive pronouns.
(Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ sở hữu.)
(Mia and her friends are standing at the baggage claim at Maple Airport.)
Mia: Let's go and get our luggage! That big orange backpack is (1) mine
Jane: I have a blue suitcase. Look! That's (2)_________
Mia: We need to get John and Matt's luggage.
Jane: Is that (3)_________?
Mia: Yes, it is.
(A moment later)
Liz: Do you see my suitcase? I have a brown one.
Jane: Is that (4)___________?
Liz: That's right! It's (5)__________Oh, where's Tom?
Jane: He's in the bathroom. What luggage does he have?
Liz: He has a red backpack.
Jane: Is that (6)___________?
Mike: No, that's his sister's backpack. His is bigger than (7)_________.
Oh, I think his backpack is the one next to the green suitcase.
Mia: Do you have the boarding passes? We need to show our boarding passes at customs.
Jane: Tom has (8)________in his bag.
Mike: All right. Let's go to customs.
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs) để nói về những gì chúng tôi sở hữu và những gì thuộc về chúng tôi.
Chúng ta có thể sử dụng chúng thay cho tính từ sở hữu + danh từ (khi rõ ràng chúng ta đang nói về cái gì)
mine (của tôi);
yours (của bạn);
his (của anh ấy);
hers (của cô ấy);
ours (của chúng tôi);
theirs (của họ)
Lời giải chi tiết:
1. mine | 2. mine | 3. theirs | 4. yours |
5. mine | 6. his | 7. hers | 8. ours |
(Mia and her friends are standing at the baggage claim at Maple Airport.)
Mia: Let's go and get our luggage! That big orange backpack is (1) mine.
Jane: I have a blue suitcase. Look! That's (2) mine.
Mia: We need to get John and Matt's luggage.
Jane: Is that (3) theirs?
Mia: Yes, it is.
(A moment later)
Liz: Do you see my suitcase? I have a brown one.
Jane: Is that (4) yours?
Liz: That's right! It's (5) mine. Oh, where's Tom?
Jane: He's in the bathroom. What luggage does he have?
Liz: He has a red backpack.
Jane: Is that (6) his?
Mike: No, that's his sister's backpack. His is bigger than (7) hers. Oh, I think his backpack is the one next to the green suitcase.
Mia: Do you have the boarding passes? We need to show our boarding passes at customs.
Jane: Tom has (8) ours in his bag.
Mike: All right. Let's go to customs.
Tạm dịch:
(Mia và bạn bè của cô ấy đang đứng ở quầy lấy hành lý ở Sân bay Maple.)
Mia: Đi lấy hành lý thôi! Cái ba lô lớn màu cam đó là (1) của tôi
Jane: Tôi có một chiếc vali màu xanh. Nhìn kìa! Đó là (2) của tôi
Mia: Chúng ta cần lấy hành lý của John và Matt.
Jane: Đó có phải là (3) của họ không?
Mia: Đúng vậy.
(Một lúc sau)
Liz: Bạn có thấy vali của tôi không? Tôi có một cái màu nâu.
Jane: Đó có phải là (4) của bạn không?
Liz: Đúng vậy! Đó là (5) của tôi. Ôi, Tom đâu?
Jane: Anh ấy đang ở trong phòng tắm. Hành lý của anh ta là gì?
Liz: Anh ấy có một chiếc ba lô màu đỏ.
Jane: Đó có phải là (6) của anh ấy không?
Mike: Không, đó là ba lô của em gái anh ấy. Của anh ấy lớn hơn (7) của cô ấy.
Ồ, tôi nghĩ ba lô của anh ấy là cái bên cạnh chiếc vali màu xanh lá cây.
Mia: Bạn có thẻ lên máy bay không? Chúng tôi cần xuất trình thẻ lên máy bay tại hải quan.
Jane: Tom có (8) cái của chúng ta trong cặp của anh ấy.
Mike: Được rồi. Hãy đến hải quan.
b
b. Circle the correct answer.
(Khoanh tròn vào đáp án đúng.)
1. Finn has a new gray/gray new backpack.
2. Mine is the yellow old/old yellow one.
3. What luggage/luggage's do you have?
4. I have a big purple/purple big suitcase.
5. Katy has a white big new/big new white suitcase.
6. Matt has a new backpack. His/He is green.
7. Kate's carrying a purse. Her/Hers is new.
8. Alice has a small old blue/an old small blue bag.
Phương pháp giải:
Thứ tự các tính từ: Chúng ta đặt các tính từ theo thứ tự kích thước, tuổi, màu sắc trong câu của chúng ta.
Lời giải chi tiết:
1. new gray | 2. old yellow | 3. luggage | 4. big purple |
5. big new white | 6. His | 7. Hers | 8. a small old blue |
1. Finn has a new gray backpack.
(Finn có một chiếc ba lô màu xám mới.)
2. Mine is the old yellow one.
(Của tôi là cái cũ màu vàng.)
3. What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
4. I have a big purple suitcase.
(Tôi có một chiếc vali lớn màu tím.)
5. Katy has a big new white suitcase.
(Katy có một chiếc vali lớn màu trắng mới.)
6. Matt has a new backpack. His is green.
(Matt có một chiếc ba lô mới. Của anh ấy là màu xanh lá cây.)
7. Kate's carrying a purse. Hers is new.
(Kate đang mang một chiếc ví. Của cô ấy là mới.)
8. Alice has a small old blue blue bag.
(Alice có một chiếc túi nhỏ màu xanh lam cũ kỹ.)
Writing
Look at the picture. Which luggage does the Brown family have? Write questions and answers in full sentences, then rewrite the answers using possessive pronouns.
(Nhìn vào bức tranh. Gia đình Brown có những hành trang nào? Viết câu hỏi và câu trả lời thành câu đầy đủ, sau đó viết lại câu trả lời bằng cách sử dụng đại từ sở hữu.)
Lời giải chi tiết:
1. What luggage does Mr. Brown have?
(Ông Brown có hành lý gì?)
He has an old brown suitcase.
(Anh ta có một chiếc vali cũ màu nâu.)
His is an old brown suitcase.
(Của anh ấy là một chiếc vali cũ màu nâu.)
2. What luggage does Mrs. Brown have?
(Bà Brown có hành lý gì?)
She has a new green suitcase.
(Cô ấy có một chiếc vali mới màu xanh lá cây.)
Hers is a new green suitcase.
(Của cô là một chiếc vali màu xanh lá cây mới.)
3. What luggage does Lucy have?
(Lucy có hành lý gì?)
She has a small pink backpack.
(Cô ấy có một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.)
Hers is a small pink backpack.
(Của cô ấy là một chiếc ba lô nhỏ màu hồng.)
4. What luggage does Luke have?
(Luke có hành trang gì?)
He has an old red backpack.
(Anh ta có một chiếc ba lô cũ màu đỏ.)
His is an old red backpack.
(Của anh ấy là một chiếc ba lô cũ màu đỏ.)