Lesson One: Words Unit 8 - Family & Friends Special Edittion Grade 2

2024-09-13 16:56:50

Đề bài

1. Listen, point, and repeat.

Click here to listen


2. Listen and chant.

Click here to listen

 

Script:

kitchen: nhà bếp

livingroom: phòng khách

dining room: phòng ăn

bedroom: phòng ngủ

bathroom: phòng tắm

3. Listen and read.

Click here to listen

 

Script:

1. A. Look! I have a certificate!

B. Very good, Rosy! Go and show your family.

2. A. Where's Grandma? Is she in the kitchen?

B. No, she isn't.

3. A. Are Dad and Billy in the living room?

B. No, they aren't.

4. A. Surprise!

B. Good job, Rosy!

C. Thank you!

Dịch:

1. A. Mẹ nhìn xem! Con nhận được chứng nhận!

B. Rất tốt, Rosy! Đi và cho cả gia đình xem chứng nhận của con.

2. A. Bà đây rồi ạ? Bà có ở trong bếp không?

B. Không, bà không ở trong bếp.

3. A. Bố và Billy ở phòng khách phải không?

B. Không, họ không ở đó.

4. A. Ngạc nhiên chưa!

B. Làm tốt lắm, Rosy!

C. Con cám ơn ạ!

[hoctot.me - Trợ lý học tập AI]

Lời giải chi tiết

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"